Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Vĩnh Long
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Vĩnh Long.
Tỉnh Vĩnh Long
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Sở Giáo dục- Đào tạo | 000 | Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
2 | Học ở nước ngoài_57 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 3 | |
3 | Quân nhân, Công an tại ngũ_57 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 3 | |
4 | THPT Lưu Văn Liệt | 001 | Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
5 | THPT Nguyễn Thông | 002 | Ph. 8, Thành phố Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
6 | THPT Vĩnh Long | 003 | Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
7 | THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
015 | Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
8 | THCS và THPT Trưng Vương |
024 | Ph. 9, TP Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
9 | TTGDTX TP Vĩnh Long | 032 | Ph. 4, TP Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
10 | Năng khiếu Thể dục thể thao |
042 | Ph.2 , TP Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
11 | Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long |
043 | Phường 8, Thành phố Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
12 | TT GDNN-GDTX TP Vĩnh Long |
044 | Ph. 4, TP Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
13 | Trung học Sư phạm Cửu Long |
052 | Phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | Thành phố Vĩnh Long |
01 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
14 | THPT Phạm Hùng | 004 | TT Long Hồ, H. Long Hồ | Huyện Long Hồ | 02 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
15 | THCS và THPT Phú Quới | 029 | Xã Phú Quới, H. Long Hồ | Huyện Long Hồ | 02 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
16 | TTGDTX huyện Long Hồ | 033 | TT Long Hồ, H. Long Hồ | Huyện Long Hồ | 02 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
17 | THPT Hòa Ninh | 041 | Xã Hòa Ninh, H. Long Hồ | Huyện Long Hồ | 02 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
18 | TT GDNN-GDTX huyện Long Hồ |
045 | TT Long Hồ, H. Long Hồ | Huyện Long Hồ | 02 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
19 | THPT Mang Thít | 005 | TT Cái Nhum, H. Mang Thít | Huyện Mang Thít | 03 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
20 | THPT Nguyễn Văn Thiệt | 006 | TT Cái Nhum, H. Mang Thít | Huyện Mang Thít | 03 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
21 | THCS và THPT Mỹ Phước |
023 | Xã Mỹ Phước, H. Mang Thít | Huyện Mang Thít | 03 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
22 | TTGDTX huyện Mang Thít |
034 | TT Cái Nhum, H. Mang Thít | Huyện Mang Thít | 03 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
23 | TT GDNN-GDTX huyện Mang Thít |
046 | TT Cái Nhum, H. Mang Thít | Huyện Mang Thít | 03 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
24 | THPT Bình Minh | 009 | Ph. Thành Phước, thị xã Bình Minh | Thị xã Bình Minh | 04 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 |
25 | THPT Hoàng Thái Hiếu | 021 | Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh | Thị xã Bình Minh | 04 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
26 | TTGDTX Thị xã Bình Minh |
035 | Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh | Thị xã Bình Minh | 04 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
27 | TT GDNN-GDTX Thị xã Bình Minh |
047 | Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh | Thị xã Bình Minh | 04 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
28 | THPT Trần Đại Nghĩa | 011 | Xã Tường Lộc, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
29 | THCS và THPT Long Phú | 012 | Xã Long Phú, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
30 | THPT Tam Bình | 018 | TT Tam Bình, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
31 | Phổ thông Dân tộc Nội trú | 026 | Xã Tường Lộc, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
32 | THCS và THPT Phú Thịnh |
027 | Xã Phú Thịnh, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
33 | THPT Phan Văn Hòa | 028 | Xã Hậu Lộc, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
34 | TTGDTX huyện Tam Bình |
036 | TT Tam Bình, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
35 | TT GDNN-GDTX huyện Tam Bình |
048 | TT Tam Bình, H. Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
36 | THPT Song Phú | 053 | Ấp Phú trường Yên, Xã Song Phú, huyện Tam Bình | Huyện Tam Bình | 05 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Trà Ôn | 013 | TT Trà Ôn, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
38 | THPT Hựu Thành | 014 | Xã Hựu Thành, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
39 | THPT Lê Thanh Mừng | 019 | Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
40 | THPT Vĩnh Xuân | 020 | Xã Vĩnh Xuân, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
41 | THCS và THPT Hoà Bình | 030 | Xã Hoà Bình, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
42 | TTGDTX huyện Trà Ôn | 037 | Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
43 | TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn |
049 | Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
44 | THPT Lê Thanh Mừng (Từ ngày 28/4/2017) |
054 | Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
45 | TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn (Từ ngày ngày 28/4/2017) |
055 | Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn | Huyện Trà Ôn | 06 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
46 | THPT Võ Văn Kiệt | 007 | TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | 07 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
47 | THPT Hiếu Phụng | 008 | Xã Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | 07 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
48 | THPT Nguyễn Hiếu Tự | 022 | TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | 07 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
49 | THCS và THPT Hiếu Nhơn |
031 | Xã Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | 07 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
50 | TTGDTX huyện Vũng Liêm |
038 | TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | 07 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
51 | TT GDNN-GDTX huyện Vũng Liêm |
050 | Xã Trung Thành, H. Vũng Liêm | Huyện Vũng Liêm | 07 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 1 |
52 | THPT Tân Quới | 010 | Xã Tân Quới, H. Bình Tân | Huyện Bình Tân | 08 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
53 | THPT Tân Lược | 025 | Xã Tân Lược, H. Bình Tân | Huyện Bình Tân | 08 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
54 | THCS và THPT Mỹ Thuận |
039 | Xã Mỹ Thuận, H. Bình Tân | Huyện Bình Tân | 08 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
55 | TTGDTX huyện Bình Tân | 040 | Xã Thành Đông, H. Bình Tân | Huyện Bình Tân | 08 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
56 | TT GDNN-GDTX huyện Bình Tân |
051 | Xã Thành Đông, H. Bình Tân | Huyện Bình Tân | 08 | Vĩnh Long | 57 | Khu vực 2 NT |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)