Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Lào Cai
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Lào Cai.
Tỉnh Lào Cai
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_08 | 800 | Sở Lào Cai | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_08 |
900 | Sở Lào Cai | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
3 | THPT số 1 huyện Bảo Thắng |
001 | Thị trấn Phố Lu – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
4 | THPT số 2 huyện Bảo Thắng |
002 | Xã Xuân Giao – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
5 | THPT số 3 huyện Bảo Thắng |
003 | Thị trấn Phong Hải – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
6 | TT DN&GDTX huyện Bảo Thắng |
033 | Thị trấn Phố Lu – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
7 | TT GDTX huyện Bảo Thắng |
043 | Thị trấn Phố Lu – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
8 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Thắng |
055 | Thị trấn Phố Lu – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
9 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Thắng |
062 | Thị trấn Phố Lu – huyện Bảo Thắng | Huyện Bảo Thắng | 01 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
10 | THPT số 1 huyện Bảo Yên |
004 | Thị trấn Phố Ràng – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
11 | THPT số 2 huyện Bảo Yên |
005 | Xã Bảo Hà – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
12 | THPT số 3 huyện Bảo Yên |
006 | Xã Nghĩa Đô – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
13 | TT DN&GDTX huyện Bảo Yên |
034 | Thị trấn Phố Ràng – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
14 | TT GDTX huyện Bảo Yên | 044 | Thị trấn Phố Ràng – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
15 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bảo Yên |
056 | Thị trấn Phố Ràng – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
16 | TT GDNN-GDTX huyện Bảo Yên |
063 | Thị trấn Phố Ràng – huyện Bảo Yên | Huyện Bảo Yên | 02 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
17 | THPT số 1 huyện Bát Xát | 007 | Thị trấn Bát Xát – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
18 | THPT số 2 huyện Bát Xát | 008 | Xã Bản Vược – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
19 | THCS và THPT huyện Bát Xát |
009 | Xã Mường Hum – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
20 | TT DN&GDTX huyện Bát Xát |
035 | Thị trấn Bát Xát – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
21 | TT GDTX huyện Bát Xát | 045 | Thị trấn Bát Xát – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
22 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bát Xát |
057 | Thị trấn Bát Xát – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
23 | TT GDNN-GDTX huyện Bát Xát |
064 | Thị trấn Bát Xát – huyện Bát Xát | Huyện Bát Xát | 03 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
24 | THPT số 1 huyện Bắc Hà | 010 | Thị trấn Bắc Hà – huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | 04 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
25 | THPT số 2 huyện Bắc Hà | 011 | Xã Bảo Nhai – huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | 04 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
26 | PTDTNT THCS&THPT huyện Bắc Hà |
012 | Thị trấn Bắc Hà – huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | 04 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
27 | TT DN&GDTX huyện Bắc Hà |
036 | Xã Na Hối – huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | 04 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
28 | TT GDTX huyện Bắc Hà | 046 | Xã Na Hối – huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | 04 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
29 | TT GDNN-GDTX huyện Bắc Hà |
065 | Xã Na Hối – huyện Bắc Hà | Huyện Bắc Hà | 04 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
30 | THPT số 1 Tp Lào Cai | 013 | Phường Cốc Lếu – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
31 | THPT số 2 Tp Lào Cai | 014 | Phường Bình Minh – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
32 | THPT số 3 Tp Lào Cai | 015 | Phường Duyên Hải – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
33 | THPT số 4 Tp Lào Cai | 016 | Xã Cam Đường – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
34 | THPT DTNT tỉnh | 017 | Phường Kim Tân -Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
35 | THPT Chuyên tỉnh Lào Cai |
018 | Phường Bắc Cường – TP. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
36 | TT DN&GDTX TP Lào Cai |
037 | Phường Nam Cường – TP. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
37 | TT KTTH- HNDN&GDTX tỉnh |
038 | Phường Kim Tân – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
38 | TT GDTX số 1 TP Lào Cai |
047 | Phường Duyên Hải – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
39 | TT GDTX số 2 TP Lào Cai |
048 | Phường Thống Nhất – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
40 | CĐ nghề tỉnh Lào Cai | 053 | Phường Bắc Cường – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
41 | Trung cấp Y tế Lào Cai | 054 | Phường Bắc Cường – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
42 | CĐ Cộng đồng Lào Cai | 059 | Phường Nam Cường – TP. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
43 | Cao Đẳng Sư Phạm Lào Cai |
060 | Phường Bình Minh – Tp. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
44 | Trường TC Văn hóa Nghệ thuật và Du lịch Lào Cai |
061 | Phường Cốc Lếu – TP. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
45 | TT GDNN-GDTX thành phố Lào Cai |
066 | Phường Nam Cường – TP. Lào Cai | Thành phố Lào Cai | 05 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
46 | THPT số 1 huyện Mường Khương |
019 | Thị trấn Mường Khương – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
47 | THPT số 2 huyện Mường Khương |
020 | Xã Bản Lầu – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
48 | THPT số 3 huyện Mường Khương |
021 | Xã Cao Sơn – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
49 | PTDTNT THCS&THPT huyện Mường Khương |
022 | Thị trấn Mường Khương – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
50 | TT DN&GDTX huyện Mường Khương |
039 | Thị trấn Mường Khương – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
51 | TT GDTX huyện Mường Khương |
049 | Thị trấn Mường Khương – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
52 | TT GDNN-GDTX huyện Mường Khương |
067 | Thị trấn Mường Khương – huyện Mường Khương | Huyện Mường Khương |
06 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
53 | THPT số 1 huyện Sa Pa | 023 | Thị trấn Sa Pa – huyện Sa Pa | Huyện Sa Pa | 07 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
54 | THPT số 2 huyện Sa Pa | 024 | Xã Bản Hồ – huyện Sa Pa | Huyện Sa Pa | 07 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
55 | PTDTNT THCS&THPT huyện Sa Pa |
025 | Thị trấn Sa Pa – huyện Sa Pa | Huyện Sa Pa | 07 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
56 | TT DN&GDTX huyện Sa Pa |
040 | Thị trấn Sa Pa – huyện Sa Pa | Huyện Sa Pa | 07 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
57 | TT GDTX huyện Sa Pa | 050 | Thị trấn Sa Pa – huyện Sa Pa | Huyện Sa Pa | 07 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
58 | TT GDNN-GDTX huyện Sa Pa |
068 | Thị trấn Sa Pa – huyện Sa Pa | Huyện Sa Pa | 07 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
59 | THPT số 1 huyện Si Ma Cai |
026 | Xã Si Ma Cai – huyện Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | 08 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
60 | THPT số 2 huyện Si ma cai |
027 | Xã Sín Chéng – huyện Si ma cai | Huyện Si Ma Cai | 08 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
61 | PTDTNT THCS&THPT huyện Si Ma Cai |
028 | Xã Si Ma Cai – huyện Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | 08 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
62 | TT DN&GDTX huyện Si Ma Cai |
041 | Xã Si Ma Cai – huyện Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | 08 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
63 | TT GDTX huyện Si Ma Cai |
051 | Xã Si Ma Cai – huyện Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | 08 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
64 | TT GDNN-GDTX huyện Si Ma Cai |
069 | Xã Si Ma Cai – huyện Si Ma Cai | Huyện Si Ma Cai | 08 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
65 | THPT số 1 huyện Văn Bàn |
029 | Thị trấn Khánh Yên – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
66 | THPT số 2 huyện Văn Bàn |
030 | Xã Võ Lao – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
67 | THPT số 3 huyện Văn Bàn |
031 | Xã Dương Quỳ – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
68 | THPT số 4 huyện Văn Bàn |
032 | Khánh Yên Hạ – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
69 | TT DN&GDTX huyện Văn Bàn |
042 | Thị trấn Khánh Yên – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
70 | TT GDTX huyện Văn Bàn | 052 | Thị trấn Khánh Yên – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
71 | PTDTNT THCS&THPT huyện Văn Bàn |
058 | Thị trấn Khánh Yên – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
72 | TT GDNN-GDTX huyện Văn Bàn |
070 | Thị trấn Khánh Yên – huyện Văn Bàn | Huyện Văn Bàn | 09 | Lào Cai | 08 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)