Khối 122 điểm chuẩn các ngành và trường khối 122
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
2 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
3 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7340101 | Quản trị kinh doanh | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
4 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
5 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580302 | Quản lý xây dựng | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
7 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7340301 | Kế toán | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
8 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580205 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ | |
10 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | XDHB, 5K2, 122 | 19 | Học bạ |