1 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
2 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
3 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580210 |
Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
4 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
A01, D01, D14, D15, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
5 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
6 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7340101 |
Quản trị kinh doanh
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
7 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
8 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7480201 |
Công nghệ thông tin
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
9 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580302 |
Quản lý xây dựng
|
A00, B00, A01, D01, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |
10 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7220201 |
Ngôn ngữ Anh
|
A01, D01, D14, D15, XDHB, 5K2, 122 |
18 |
Học bạ |