Khối A06 điểm chuẩn các ngành và trường khối A06
Khối A06 bao gồm 3 môn thi: Toán, Hóa học và Địa lí. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối A06:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, B00, D07, A06 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, B04, A06, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7440201 | Địa chất học | A00, A01, A06, A04, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520607 | Kỹ thuật tuyển khoáng | A00, B00, D07, A06, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07, A06 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07, A06 | 18.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00, B04, A06, C08, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
8 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B04, A06, C08, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
9 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00, B00, D07, A06, XDHB | 20 | Học bạ | |
10 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7720203 | Hoá dược | A00, B00, D07, A06, XDHB | 22 | Học bạ |