Khối B02 điểm chuẩn các ngành và trường khối B02
Khối B02 bao gồm 3 môn thi: Toán, Sinh học và Địa lí. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối B02:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Thành Đông | 7380107 | Luật | A00, B00, C03, B02 | 14 | TN THPT LUẬT KINH TẾ | |
3 | Đại Học Thành Đông | 7640101 | Thú y | A00, B00, B02 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Thành Đông | 7380101 | Luật | A00, B00, C03, B02 | 14 | TN THPT | |
5 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân | 7420201 | Công nghệ sinh học | C08, B02, B00, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B02, B03, B05 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620116 | Phát triển nông thôn | A00, B00, C02, B02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B02, B03, B05, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao | A00, B00, C02, B02, XDHB | 15 | Xét học bạ |