Please enable javascript to view this site.
Danh mục
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
x
huongnghiep.hocmai.vn | July 28, 2024
Select a Page:
Menu
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Scroll to top
Top
Khối D24 điểm chuẩn các ngành và trường khối D24
Khối D24 bao gồm 3 môn thi:
Toán,
Hóa học
và
Tiếng Pháp
. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D24:
Hiển thị thêm
Khu vực:
Khu vực
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
Năm:
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
Sắp xếp:
Từ thấp đến cao
Từ cao xuống thấp
STT
Tên trường
Chuyên ngành
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại Học Thái Bình Dương
7480201
Công nghệ thông tin
A00
, A01
, D01
, D07
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, XDHB
6
Xét học bạ
2
Đại Học Thái Bình Dương
7480207
Trí tuệ nhân tạo
A00
, A01
, D01
, D07
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, XDHB
6
Xét học bạ
3
Đại Học Thái Bình Dương
7480201
Công nghệ thông tin
A00
, A01
, D01
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, DD0
15
Tốt nghiệp THPT
4
Đại Học Thái Bình Dương
7480207
Trí tuệ nhân tạo
A00
, A01
, D01
, D28
, D03
, D06
, D29
, D24
, D23
, DD0
15
Tốt nghiệp THPT
5
Đại Học Xây Dựng Hà Nội
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
7580201_01
Kỹ thuật xây dựng
A00
, A01
, D07
, D29
, D24
20
Tốt nghiệp THPT
6
Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
7510306
Tự động hóa và Tin học
A00
, A01
, D01
, D07
, D03
, D06
, D24
, D23
21
Tốt nghiệp THPT
7
Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
7480210
Công nghệ thông tin ứng dụng
A00
, A01
, D01
, D07
, D03
, D06
, D24
, D23
21.85
Tốt nghiệp THPT
8
Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
7520139
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp
A00
, A01
, D01
, D03
, D06
, D24
, D23
22
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics; Tốt nghiệp THPT
9
Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
7480209
Công nghệ tài chính
A00
, A01
, D01
, D07
, D03
, D06
, D24
, D23
22.25
Tốt nghiệp THPT
10
Đại Học Cần Thơ
7140212
Sư phạm Hóa học
A00
, B00
, D07
, D24
25.76
Tốt nghiệp THPT
1
2
»
Tin tức mới nhất
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Nam Cần Thơ năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Y dược Thái Bình năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Sài Gòn năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Hải Phòng năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Quảng Nam năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Học viện Hàng không Việt Nam năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công đoàn năm 2024
Tuyến sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Kinh tế – Luật TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường đại học Công nghệ thông tin, ĐHQG TP.HCM năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Sư phạm Đại học Huế năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công nghệ ĐHQG Hà Nội năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Thăng Long năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Bách khoa ĐHQG TP.HCM năm 2024