Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 23, 2023

Scroll to top

Top

Khối D24 điểm chuẩn các ngành và trường khối D24

Đánh giá
Khối D24 bao gồm 3 môn thi: Toán, Hóa học Tiếng Pháp. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D24:
STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7480210 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 20 Điểm thi TN THPT, Công nghệ thông tin ứng dụng
2 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7480209 Công nghệ tài chính A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 20 Điểm thi TN THPT, Công nghệ tài chính và kinh doanh số
3 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7520139 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 20 Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics
4 Đại Học Xây Dựng Hà Nội Xây dựng dân dụng và công nghiệp 7580201_01 Kỹ thuật xây dựng A00, A01, D07, D29, D24 20
5 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7510306 Tự động hóa hệ thống điện A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22 Điểm thi TN THPT, ngành Tự động hóa và Tin học
6 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7340303 Kế toán, Phân tích và Kiểm toán A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22.5 Điểm thi TN THPT
7 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7340405 Hệ thống thông tin quản lý A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 22.5 Điểm thi TN THPT
8 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7340125 Phân tích dữ liệu kinh doanh A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 23.5 Điểm thi TN THPT
9 Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội 7340120 Kinh doanh quốc tế A00, A01, D01, D03, D06, D07, D23, D24 24 Điểm thi TN THPT
10 Đại Học Cần Thơ 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07, D24 25.5 Điểm thi TN THPT

Tin tức mới nhất