Khối D80 điểm chuẩn các ngành và trường khối D80
Khối D80 bao gồm 3 môn thi: Toán, Giáo dục công dân và Tiếng Nhật. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D80:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | Công tác xã hội | 7760101 | Công tác xã hội | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 18 | Học bạ |
2 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D78, D02, D80 | 20.05 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mở TPHCM | Đông Nam Á học | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 22 | Học bạ |
4 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D01, D78, D02, D80, XDHB | 23.15 | Học bạ | |
5 | Đại Học Mở TPHCM | Xã hội học | 7310301 | Xã hội học | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 23.5 | Học bạ |
6 | Đại Học Mở TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 24.75 | CLC Học bạ |