Please enable javascript to view this site.
Danh mục
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
x
huongnghiep.hocmai.vn | July 22, 2024
Select a Page:
Menu
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Tốt nghiệp THPT
Nhận định
Đáp án
Tin tức
Tính điểm
Tuyển sinh ĐH
Quốc Gia Hà Nội
Bách Khoa Hà Nội
ĐGNL HCM
Học bạ – Tốt nghiệp
Thi vào 10
Ôn luyện vào 10
Tin tức vào 10
Góc Tư Vấn
Cách chọn nghề
Cách chọn trường
Tư vấn ôn thi tốt nghiệp, đại học
Chuyên gia
Tư vấn tuyển sinh
Tính Điểm
Điểm chuẩn
TN Nghề Nghiệp
Thi Online
Tổ hợp môn
Trao đổi – Hỏi đáp
Scroll to top
Top
Khối D83 điểm chuẩn các ngành và trường khối D83
Khối D83 bao gồm 3 môn thi:
Ngữ văn, Khoa học XH
và
Tiếng Trung
. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D83:
Hiển thị thêm
Khu vực:
Khu vực
Miền Bắc
Miền Trung
Miền Nam
Năm:
2023
2022
2021
2020
2019
2018
2017
Sắp xếp:
Từ thấp đến cao
Từ cao xuống thấp
STT
Tên trường
Chuyên ngành
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
Đại Học Mở TPHCM
Công tác xã hội
7760101
Công tác xã hội
A01
, D01
, C00
, D78
, D06
, D83
, DD2
21.5
Tốt nghiệp THPT
2
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Nhật
7220209C
Ngôn ngữ Nhật
D01
, D78
, D06
, D83
, DD2
21.9
Tốt nghiệp THPT; CLC
3
Đại Học Mở TPHCM
Đông Nam Á học
7310620
Đông Nam Á học
A01
, D01
, C00
, D78
, D06
, D83
, DD2
22.6
Tốt nghiệp THPT
4
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Nhật
7220209
Ngôn ngữ Nhật
D01
, D78
, D06
, D83
, DD2
23.3
Tốt nghiệp THPT
5
Đại Học Mở TPHCM
Xã hội học
7310301
Xã hội học
A01
, D01
, C00
, D78
, D06
, D83
, DD2
24.1
Tốt nghiệp THPT
6
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204C
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
, D78
, D06
, D83
, DD2
24.1
Tốt nghiệp THPT; CLC
7
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
D01
, D78
, D06
, D83
, DD2
24.2
Tốt nghiệp THPT
8
Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
, D78
, D04
, D83
24.78
TTNV<=1; Tổ hợp D01, D78 điểm chuẩn cao hơn 0,5 điểm; Tốt nghiệp THPT
9
Đại Học Mở TPHCM
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
D01
, D78
, D06
, D83
, DD2
25
Tốt nghiệp THPT
10
Đại Học Luật – Đại Học Quốc Gia Hà Nội
7380110
Luật
A01
, D01
, D03
, D07
, D79
, D83
25.29
Tốt nghiệp THPT Luật kinh doanh
1
2
»
Tin tức mới nhất
Tuyển sinh 2024: Học viện Ngân hàng thông báo điểm sàn xét tuyển đại học chính quy 2024
Tuyển sinh 2024: Trường Đại học Dược Hà Nội thông báo ngưỡng điểm xét tuyển đầu vào năm 2024
Tuyển sinh 2024: Trường Đại học Thủy lợi thông báo điểm sàn xét tuyển 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN năm 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển bằng điểm thi tốt nghiệp Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn năm 2024
Tuyển sinh 2024: Đại học xây dựng Hà Nội thông báo điểm sàn xét tuyển đại học chính quy 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Đại học Công nghệ TPHCM năm 2024
Tuyển sih 2024: Đại học Sư phạm Hà Nội công bố điểm sàn xét tuyển 2024
Tuyển sinh 2024: Trường Đại học Hà Nội công bố điểm sàn xét tuyển đại học chính quy 2024
Tuyển sinh 2024: Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN công bố điểm sàn xét tuyển 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn xét tuyển Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội năm 2024
TUYỂN SINH 2024: ĐIỂM SÀN XÉT TUYỂN HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN NĂM 2024
Tuyển sinh 2024: Điểm sàn Trường Đại học Giao thông vận tải năm 2024
Tuyển sinh 2024: Danh sách các trường công bố điểm sàn xét tuyển đại học 2024
Tuyển sinh 2024: Trường Đại học FPT công bố điểm sàn xét tuyển đại học chính quy 2024
Tuyển sinh 2024: Đại học Kinh tế – Tài chính TPHCM công bố điểm sàn xét tuyển đại học 2024