Khối D84 điểm chuẩn các ngành và trường khối D84
Khối D84 bao gồm 3 môn thi: Toán, Giáo dục công dân và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D84:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Phan Thiết | 7380107 | Luật | C00, D14, D66, D84 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A09, D84, A07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A09, D84, A07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7340301 | Kế toán | A00, A09, D84, A07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D15, D66, D84 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Kinh Tế Công Nghiệp Long An | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00, A02, D84, A10 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7340401 | Khoa học quản lý | D01, C00, C14, D84 | 15 | Điểm thi TN THPT |