Khối M05 điểm chuẩn các ngành và trường khối M05
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Tân Trào | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 17 | HỆ CAO ĐẲNG TN THPT | |
2 | Đại Học Đồng Nai | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M07, M09, M08 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Đồng Tháp | 71140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 17 | TN THPT HỆ CAO ĐẲNG | |
4 | Đại Học Quảng Bình | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M06, M07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại học Tân Trào | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 19 | TN THPT | |
6 | Đại Học An Giang | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06 | 19 | TN THPT | |
7 | Đại Học Đồng Nai | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M05, M07, M09, M08 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | Giáo dục mầm non ( trình độ Đại học tại Phân hiệu Ninh Thuận) | |
9 | Đại Học Đồng Tháp | 7410201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | TN THPT | |
10 | Đại học Thủ Dầu Một | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 20 | TN THPT |