Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7519003 | A00, A01 | 21.9 | Toán>7.40; Toán=7.40 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7519003 | A00, A01, XDHB | 26.4 | Học bạ |