Điểm chuẩn ngành Dược học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7720201 | XDHB | 8 | Học bạ | |
2 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7720201 | A00, A01, B00, D07 | 17 | Học lực Giỏi trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8,0 trở lên | |
3 | Đại học Thành Đô | 7720201 | A00, B00, D07, A11, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Cửu Long | 7720201 | A00, B00, D07, C08 | 21 | TN THPT | |
5 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7720201 | A00, A01, B00, D07 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại học Nam Cần Thơ | 7720201 | A00, B00, D07, D08 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Hòa Bình | 7720201 | A00, B00, D07, D08 | 21 | Điểm thi TNTHPT | |
8 | Đại Học Lạc Hồng | 7720201 | A00, B00, D01, C02 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Thành Đông | 7720201 | A00, B00, B02 | 21 | TN THPT | |
10 | Đại Học Bình Dương | 7720201 | A00, B00, D07, C08 | 21 | Điểm thi TN THPT, Học bạ |