Điểm chuẩn ngành Kiến trúc Nội thất năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKN2 | A00, A01, D01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7580103 | V00, V01, V02, V06, XDHB | 17 | Học bạ | |
3 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580103 | A01, D01, V00, V01, XDHB | 18 | học bạ | |
4 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKN2 | DGTD | 20 | Đánh giá tư duy | |
5 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7580103D | DGNLHCM | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; Kết hợp môn năng khiếu | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 24.2 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580103 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
8 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580103 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM |