Điểm chuẩn ngành Kiến trúc Nội thất năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 21.5 | Đại trà Điểm thi TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7580103D | V03, V05, V04, V06 | 21.5 | Đại trà Điểm thi TN THPT |