Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật cấp thoát nước năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580213 | A00, B00, A01, D01 | 14 | Điểm thi TNTHPT | |
2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật nước – Môi trường nước | 7580213_01 | DGTD | 14 | |
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật nước – Môi trường nước | 7580213_01 | A00, B00, A01, D07 | 16 | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7580213 | A00, B08, A01, D07 | 16.75 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 1) | Kỹ thuật cấp thoát nước | TLA107 | A00, A01, D01, D07 | 17 | Tiêu chí phụ 1 Điểm Toán ≥ 5 Tiêu chí phụ 2 TTNV ≤3 |
6 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580213 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, B00, A01, XDHB | 19 | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7580213 | A00, B08, A01, D07, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kỹ thuật cấp thoát nước | 7580213 | A00, A01, D01, D07 | 22.5 | |
10 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | TLS405 | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Điểm thi TN THPT |