Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật Hàng không năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Hàng không | TE3x | DGTD | 14.04 | |
2 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7520120 | A00, A01, D90, D07 | 21.3 | TN THPT | |
3 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 7520120 | A00, A01 | 23.65 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
4 | Học Viện Phòng Không – Không Quân | 7520120 | A00, A01 | 23.95 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật Hàng không | TE3y | A00, A01 | 24.23 | TN THPT |
6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 245 | A00, A01 | 67.14 | Xét kết hợp điểm hợp ĐGNL, TN THPT, Học bạ |