Điểm chuẩn ngành Nghiệp vụ An ninh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | A00 | 14.69 | Nam- Địa bàn 6 | |
2 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | A01 | 14.92 | Nam- Địa bàn 6 | |
3 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | A00 | 15.98 | Nam- Địa bàn 8 | |
4 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | A01 | 17.91 | Nam- Địa bàn 4 | |
5 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | D01 | 18.27 | Nam- Địa bàn 6 | |
6 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | D01 | 18.29 | Nam- Địa bàn 4 | |
7 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | A00 | 18.3 | Nam- Địa bàn 4 | |
8 | Học Viện An Ninh Nhân Dân | 7860100 | D01 | 18.32 | Nam - Địa bàn 8 | |
9 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | C03 | 18.81 | Nam- Địa bàn 6 | |
10 | Đại Học An Ninh Nhân Dân | 7860100 | A00 | 18.9 | Nam- Địa bàn 5 |