Điểm chuẩn ngành Phân tích tài chính năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Tài Chính | 7340201C09 | DGNLQGHN | 20.5 | TN THPT | |
2 | Học Viện Tài Chính | 7340201C09 | A01, D01, D07 | 33.63 | TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Tài Chính | 7340201C09 | DGNLQGHN | 20.5 | TN THPT | |
2 | Học Viện Tài Chính | 7340201C09 | A01, D01, D07 | 33.63 | TN THPT |