Điểm chuẩn ngành Quản lý năng lượng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510602 | A00, B00, A01, D07 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Điện Lực | 7510602 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Điện Lực | 7510602 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510602 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 12 | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510602 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 20 | HB cả năm lớp 10, 11 & HK1 lớp 12 | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Thực Phẩm TP HCM | 7510602 | DGNLHCM | 600 |