Điểm chuẩn ngành Quy hoạch vùng và đô thị năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580105 | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quy hoạch – Kiến trúc | 7580105_01 | V00, V01, V02 | 16 | |
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | V00, V01, V02 | 16 | |
4 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580105 | V00, V01, V02, 5K1, 121 | 16 | Học bạ | |
5 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580105 | A01, XDHB, 5K2, 122 | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580105CLC | V00, V01 | 21.55 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7580105 | V00, V01 | 22.28 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A00 | 23 | A00, A01: Toán*2 V00, V01: Vẽ*2 Điểm thi TN THPT |
9 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Quy hoạch vùng và đô thị | 7580105 | A01 | 27 | Xét học bạ Toán*2 |
10 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Thiết kế đô thị | 7580105_1 | V00 | 27 |