Điểm chuẩn ngành Thanh nhạc năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210205 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7210205 | N00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210205 | N01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thanh nhạc | 7210205 | N00 | 17 | TN THPT |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thanh nhạc | 7210205 | N00, XDHB | 18 | Học bạ |
6 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210205 | N00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Sài Gòn | 7210205 | N02 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210205 | N00, XDHB | 24 | Học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương | 7210205 | N00 | 32 | Thanh nhạc chuyên ngành phải từ 8 trở lên Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210205 | DGNLQGHN | 70 |