Điểm chuẩn ngành Thanh nhạc năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hiến | 7210205 | M00 | 5 | Thi tuyển môn cơ sở | |
2 | Đại Học Văn Hiến | 7210205 | M01 | 5 | Xét tuyển môn Ngữ văn | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210205 | XDHB | 6 | ||
4 | Đại Học Văn Hiến | 7210205 | M00 | 7 | Thi tuyển môn chuyên ngành | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210205 | N01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7210205 | N00 | 15 | ||
7 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thanh nhạc | 7210205 | XDHB | 18 | |
8 | Đại Học Sài Gòn | 7210205 | N02 | 20.5 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thanh nhạc | 7210205 | N00 | 21 | Điểm TN THPT |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7210205 | N00 | 22 | Điểm thi TN THPT |