Điểm chuẩn ngành Thống kê năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cần Thơ | 7460201 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 19.5 | Học bạ | |
2 | Đại Học Cần Thơ | 7460201 | A00, B00, A01, A02 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Thống kê | 7460201 | A01, XDHB | 28 | Xét học bạ Toán*2 |
4 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Thống kê | 7460201 | A00, A01 | 29.1 | Toán*2 Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | Thống kê | 7460201 | DGNLHCM | 680 |