Điểm chuẩn ngành Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | FL2x | DGTD | 16.28 | ||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | FL2y | D01 | 23.06 | TN THPT |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | FL2x | DGTD | 16.28 | ||
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | FL2y | D01 | 23.06 | TN THPT |