Điểm chuẩn ngành Trung Quốc học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | D01, D96, C20, D78 | 16 | TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310612 | D01, D04, C00, D66 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7310612 | D01, D04, C00, D66, XDHB | 22.5 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | D01, D96, C20, D78, XDHB | 24 | HỌC BẠ | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7310612 | D01, D04, XDHB | 24.55 | Tiêu chí phụ TTNV ≤1 | |
6 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-04 | D04 | 27.25 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngoại ngữ >=9.6 | |
7 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-04 | A01, D01, D07 | 28.25 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngoại ngữ >=9.6 | |
8 | Học Viện Ngoại Giao | HQT01-04 | C00 | 29.25 | Điểm thi TN THPT TCP: Ngữ văn >=9.6 | |
9 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-05 | D04, XDHB | 29.72 | Học bạ | |
10 | Học Viện Ngoại Giao | HQT08-04 | A01, D01, D07, XDHB | 30.72 | Học bạ |