Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội năm 2022
Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội điểm chuẩn 2022 - USTH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (USTH)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học vật liệu | 7440122 | A00, B00, D07, A02 | 22.35 | Khoa học Vật liệu tiên tiến và Công nghệ Nano TN THPT |
|
2 | Nước – Môi trường – Hải dương học | 7440301 | A00, B00, D07, A02 | 22 | Khoa học Môi trường Ứng dụng TN THPT |
|
3 | Công nghệ Thông tin và truyền thông | 7480201 | A00, A01, D07, A02 | 25.75 | TN THPT | |
4 | Khoa học và Công nghệ Thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, A02 | 22 | TN THPT | |
5 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, D08, A02 | 22.8 | Công nghệ Sinh học – Phát triển thuốc TN THPT |
|
6 | Vật lý kỹ thuật và điện tử | 7520401 | A00, A01, D07, A02 | 22.75 | TN THPT | |
7 | Khoa học và Công nghệ Y khoa | 7720601 | A00, B00, D07, A02 | 23.15 | TN THPT | |
8 | Vũ trụ và Ứng dụng | 7520121 | A00, B00, A01, D07 | 23.65 | Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh TN THPT |
|
9 | An toàn thông tin | 7480202 | A00, B00, A01, A02 | 24.3 | TN THPT | |
10 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, B00, A01, A02 | 22.6 | TN THPT | |
11 | Hoá học | 7440112 | A00, B00, D07, A06 | 23.05 | TN THPT | |
12 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D08, A02 | 24.65 | TN THPT | |
13 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, D07, A02 | 24.5 | TN THPT | |
14 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, D07, A02 | 24.2 | TN THPT | |
15 | Năng lượng | 7520201 | A00, A01, D07, A02 | 22.6 | Kỹ thuật điện và Năng lượng tái tạo TN THPT |