Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Hà Nội năm 2023
Đại Học Sư Phạm Hà Nội điểm chuẩn 2023 - HNUE điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lí giáo dục | Giáo dục Mầm non | 7140201A | M00 | 22.08 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
2 | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | Giáo dục Mầm non | 7140201B | M01 | 19.25 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
3 | Giáo dục mầm non - SP Tiếng Anh | Giáo dục Mầm non | 7140201C | M02 | 19.13 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
4 | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202A | D01, D02, D03 | 26.83 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
5 | Giáo dục tiểu học | Giáo dục Tiểu học | 7140202B | D01 | 26.96 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
6 | Giáo dục đặc biệt | Giáo dục Đặc biệt | 7140203C | C00 | 27.9 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
7 | Giáo dục đặc biệt | Giáo dục Đặc biệt | 7140203D | D01, D02, D03 | 26.83 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
8 | Giáo dục công dân | Giáo dục Công dân | 7140204B | C19 | 27.83 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
9 | Giáo dục công dân | Giáo dục Công dân | 7140204C | C20 | 27.31 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
10 | Giáo dục chính trị | Giáo dục Chính trị | 7140205B | C19 | 28.13 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
11 | Giáo dục chính trị | Giáo dục Chính trị | 7140205C | C20 | 27.47 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
12 | Giáo dục Thể chất | 7140206A | T01 | 22.85 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
13 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208C | C00 | 26.6 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
14 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208D | D01, D02, D03 | 25.05 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 9 |
15 | Sư phạm Toán học | Sư phạm Toán học | 7140209A | A00 | 26.23 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
16 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | Sư phạm Toán học | 7140209B | A00 | 27.63 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
17 | Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) | Sư phạm Toán học | 7140209D | D01 | 27.43 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
18 | Sư phạm tin học | Sư phạm Tin học | 7140210A | A00 | 24.2 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
19 | Sư phạm tin học | Sư phạm Tin học | 7140210B | A01 | 23.66 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
20 | Sư phạm Vật lý | Sư phạm Vật lý | 7140211A | A00 | 25.89 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
21 | Sư phạm Vật lý | Sư phạm Vật lý | 7140211B | A01 | 25.99 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
22 | Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | Sư phạm Vật lý | 7140211C | A00 | 25.36 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
23 | Sư phạm Vật lý (dạy Lý bằng tiếng Anh) | Sư phạm Vật lý | 7140211D | A01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
24 | Sư phạm Hóa học | 7140212A | A00 | 25.13 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
25 | Sư phạm Hóa học (Dạy bằng Tiếng Anh) | Sư phạm Hóa học | 7140212B | D07 | 26.36 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
26 | Sư phạm Hóa học | 7140212C | B00 | 26.68 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 10 | |
27 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213B | B00 | 24.93 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
28 | Sư phạm Sinh học | Sư phạm Sinh học | 7140213D | D08 | 22.85 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
29 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217C | C00 | 27.83 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
30 | Sư phạm Ngữ Văn | Sư phạm Ngữ văn | 7140217D | D01, D02, D03 | 26.1 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
31 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218C | C00 | 28.42 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
32 | Sư phạm Lịch sử | Sư phạm Lịch sử | 7140218D | D14 | 27.76 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 10 |
33 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219B | C04 | 26.05 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
34 | Sư phạm Địa lý | Sư phạm Địa lý | 7140219C | C00 | 27.67 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
35 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221A | N01 | 19.55 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
36 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221B | N02 | 18.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 | |
37 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222A | H01 | 18.3 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
38 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222B | H02 | 19.94 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 | |
39 | Sư phạm Tiếng Anh | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231A | D01 | 27.54 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
40 | Sư phạm tiếng Pháp | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233C | D15, D42, D44 | 25.61 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
41 | Sư phạm tiếng Pháp | Sư phạm Tiếng Pháp | 7140233D | D01, D02, D03 | 25.73 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
42 | Sư phạm Công nghệ | Sư phạm công nghệ | 7140246A | A00 | 21.15 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7 |
43 | Sư phạm Công nghệ | Sư phạm công nghệ | 7140246C | C01 | 20.15 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
44 | Quản lý giáo dục | Quản lý giáo dục | 7140114C | C20 | 26.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
45 | Quản lý giáo dục | Quản lý giáo dục | 7140114D | D01, D02, D03 | 24.8 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 9 |
46 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26.6 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
47 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204A | D01 | 26.56 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 | |
48 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204B | D04 | 26.12 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 | |
49 | Triết học (Triết học Mác - Lênin) | Triết học | 7229001B | C19 | 25.8 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
50 | Triết học (Triết học Mác - Lênin) | Triết học | 7229001C | C00 | 24.2 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 11 |
51 | Văn học | Văn học | 7229030C | C00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
52 | Văn học | Văn học | 7229030D | D01, D02, D03 | 25.4 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
53 | Chính trị học | Chính trị học | 7310201B | C19 | 26.62 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
54 | Chính trị học | Chính trị học | 7310201C | D66, D68, D70 | 25.05 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
55 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401C | C00 | 26.89 | Tâm lý học trường học Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
56 | Tâm lý học | Tâm lý học | 7310401D | D01, D02, D03 | 25.15 | Tâm lý học trường học Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
57 | Tâm lý học giáo dục | Tâm lý học | 7310403C | C00 | 26.5 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
58 | Tâm lý học giáo dục | Tâm lý học | 7310403D | D01, D02, D03 | 25.7 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
59 | Việt Nam học | Việt Nam học | 7310630C | C00 | 24.87 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
60 | Việt Nam học | Việt Nam học | 7310630D | D15 | 22.75 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 8 |
61 | Sinh học | Sinh học | 7420101B | B00 | 20.71 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
62 | Sinh học | Sinh học | 7420101D | D08, D32, D34 | 19.63 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 11 |
63 | Hóa học | Hoá học | 7440112A | A00 | 22.75 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
64 | Hóa học | Hoá học | 7440112B | B00 | 22.1 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
65 | Toán học | Toán học | 7460101B | A00 | 25.31 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 3 |
66 | Toán học | Toán học | 7460101D | D01 | 25.02 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
67 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201A | A00 | 23.7 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
68 | Công nghệ thông tin | Công nghệ thông tin | 7480201B | A01 | 23.56 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 12 |
69 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101C | C00 | 23.28 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
70 | Công tác xã hội | Công tác xã hội | 7760101D | D01, D02, D03 | 22.75 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
71 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103C | C00 | 22.25 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
72 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | 7760103D | D01, D02, D03 | 21.45 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
73 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103C | C00 | 25.8 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 4 |
74 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103D | D15 | 23.65 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |