Điểm chuẩn Đại Học Trưng Vương năm 2022
Đại Học Trưng Vương điểm chuẩn 2022 - TVU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Trưng Vương
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D10, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D10, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, A07, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, A07, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, A07, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT, Luật kinh tế | |
7 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, A02, B00 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, D09, D10, D14, XDHB | 17 | Xét học bạ | |
9 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D09, D10, C00, XDHB | 17 | Xét học bạ | |
10 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, A07, D01, XDHB | 17 | Xét học bạ | |
11 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, A07, D01, XDHB | 17 | Xét học bạ | |
12 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, A07, D01, XDHB | 17 | Xét học bạ | |
13 | Luật | 7380107 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 17 | Xét học bạ | |
14 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, A02, B00, XDHB | 19.5 | Luật kinh tế, Xét học bạ, Học lực lớp 12 đạt loại Khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp >= 6,5 |