Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa năm 2022
Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa điểm chuẩn 2022 - TUCST điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (TUCST)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Quản lý thể dục thể thao | 7810301 | T00, T01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Quản trị khách sạn | 7810201 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Sư phạm Mỹ thuật | 7140222 | H00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Sư phạm Âm nhạc | 7140221 | N00 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Giáo dục Mầm non | 7140201 | M00, M01, M03, M07 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Công tác xã hội | 7760101 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Thanh nhạc | 7210205 | N00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Du lịch | 7810101 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Giáo dục Thể chất | 7140206 | T00, T05, T03, T08 | 24.5 | Điểm thi TN THPT |