Điểm chuẩn Đại Học Yersin Đà Lạt năm 2021
Trường: Đại Học Yersin Đà Lạt
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, D01, C00, D15 | 15 | ||
2 | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, A01, D01 | 15 | ||
3 | Thiết kế nội thất | 7580108 | H00, H01, V00, V01 | 15 | ||
4 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, C00 | 15 | ||
5 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | ||
6 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 15 | ||
7 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, A01, D01, D08 | 19 | ||
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D14, D15 | 15 | ||
9 | Dược học | 7720201 | A00, B00, D07, C08 | 21 | ||
10 | Kiến trúc | 7580101 | H00, H01, V00, V01 | 15 | ||
11 | Đông phương học | 7310608 | A01, D01, C00, D15 | 15 | ||
12 | Quan hệ công chúng | 7320108 | A00, A01, D01, C00 | 15 | ||
13 | Công nghệ thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, C08 | 15 | ||
14 | Luật | 7380107 | A00, D01, C00, C20 | 15 | ||
15 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 15 |