Điểm chuẩn Học viện Quốc tế năm 2022
Học viện Quốc tế điểm chuẩn 2022 - ISEF điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học viện Quốc tế (ISEF)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 23.22 | dành cho nữ | |
2 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 | 22.72 | dành cho nữ | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01 | 17.45 | dành cho nam | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01 | 22.55 | dành cho nữ | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D04 | 23.26 | dành cho nữ | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 20.5 | dành cho nam | |
7 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01 | 21.03 | dành cho nam |