Điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận năm 2022
Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận điểm chuẩn 2022 - NLU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP. HCM tại Ninh Thuận (NLU)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101N | DGNLHCM | 700 | ||
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101N | A00, A01, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
3 | Kế toán | 7340301N | DGNLHCM | 700 | ||
4 | Kế toán | 7340301N | A00, A01, D01, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
5 | Nông học | 7620109N | DGNLHCM | 700 | ||
6 | Nông học | 7620109N | A00, B00, D08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301N | DGNLHCM | 700 | ||
8 | Nuôi trồng thuỷ sản | 7620301N | A00, B00, D07, D08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
9 | Thú y | 7640101N | DGNLHCM | 700 | ||
10 | Thú y | 7640101N | A00, B00, D07, D08, XDHB | 16 | ĐIỂM TN THPT | |
11 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 7519007N | DGNLHCM | 700 | ||
12 | Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo | 7519007N | A00, A01, D07, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
13 | Công nghệ thông tin | 7480201N | DGNLHCM | 700 | ||
14 | Công nghệ thông tin | 7480201N | A00, A01, D07, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
15 | Ngôn ngữ Anh | 72202011 | DGNLHCM | 700 | ||
16 | Ngôn ngữ Anh | 72202011 | A01, D01, D14, D15, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
17 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00 | 17 | Giáo dục mầm non (trình độ cao đẳng tại Phân hiệu Ninh Thuận) | |
18 | Giáo dục Mầm non | 51140201 | M00, M05, M07, M11 | 19 | Giáo dục mầm non ( trình độ Đại học tại Phân hiệu Ninh Thuận) | |
19 | Công nghệ sinh học | 7420201N | A00, B00, A02 | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
20 | Công nghệ thực phẩm | 7540101N | A00, B00, A01, D08, XDHB | 15 | ĐIỂM TN THPT | |
21 | Công nghệ sinh học | 7420201N | DGNLHCM | 700 | ||
22 | Công nghệ thực phẩm | 7540101N | DGNLHCM | 700 |