Điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên năm 2022
Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên điểm chuẩn 2022 - SFL điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Ngoại Ngữ – Đại Học Thái Nguyên (SFL)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | A01, D01, D66, D04 | 24.4 | Điểm TN THPT | |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D66, D04 | 22.3 | Điểm TN THPT | |
3 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D15, D66 | 23.7 | Điểm TN THPT | |
4 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | A01, D01, D66, D03 | 16 | Điểm TN THPT | |
5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D66 | 21 | Điểm TN THPT | |
6 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 7140234 | A01, D01, D66, D04, XDHB | 26.8 | học bạ | |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | A01, D01, D66, D04, XDHB | 26.7 | học bạ | |
8 | Sư phạm Tiếng Anh | 7140231 | A01, D01, D15, D66, XDHB | 25.5 | học bạ | |
9 | Ngôn ngữ Pháp | 7220203 | A01, D01, D66, D03 | 18 | học bạ | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A01, D01, D15, D66, XDHB | 25.5 | học bạ |