Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Bắc Kạn
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Bắc Kạn.
(Tỉnh Bắc Kạn)
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Mã Tỉnh/TP |
Tên Tỉnh/TP | Khu vực |
1133 | Học ở nước ngoài_11 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
0 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 3 | |
1134 | Quân nhân, Công an tại ngũ_11 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
0 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 3 | |
1135 | THPT Bắc Kạn | 9 | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1136 | Trường PT DTNT tỉnh Bắc Kạn |
14 | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1137 | THPT Chuyên | 19 | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1138 | TT GDTX tỉnh (trước 2018) |
21 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1139 | THPT Dân lập Hùng Vương |
22 | Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1140 | TT Kỹ thuật TH-HN Bắc Kạn (trước 2018) |
25 | Phường Sông Cầu, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1141 | TC nghề Bắc Kạn | 27 | Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1142 | CĐ Nghề Dân tộc Nội trú Bắc Kạn |
34 | Phường Phùng Chí Kiên, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1143 | TT GDTX-GDHN Bắc Kạn (từ 2018) |
42 | Phường Nguyễn Thị Minh Khai, TP Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn |
Thành phố Bắc Kạn | 1 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1144 | THPT Chợ Đồn | 10 | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | 2 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1145 | THPT Bình Trung | 24 | Xã Bình Trung, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | 2 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1146 | TT GDTX-DN H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
30 | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | 2 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1147 | TT GDNN-GDTX H. Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn |
35 | Thị trấn Bằng Lũng, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Đồn | 2 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1148 | THPT Phủ Thông | 17 | Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Huyện Bạch Thông | 3 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1149 | TT GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
33 | Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
Huyện Bạch Thông | 3 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1150 | TT GDNN-GDTX H. Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn |
36 | Thị trấn Phủ Thông, huyện Bạch Thông, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Bạch Thông | 3 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1151 | THPT Na Rì | 12 | Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Na Rì | 4 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1152 | TT GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
31 | Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Na Rì | 4 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1153 | TT GDNN-GDTX H. Na Rì, tỉnh Bắc Kạn |
37 | Thị trấn Yến Lạc, huyện Na Rì, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Na Rì | 4 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1154 | THPT Ngân Sơn | 13 | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 5 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1155 | THCS&THPT Nà Phặc | 15 | Thị trấn Nà Phặc, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 5 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1156 | TT GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
28 | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 5 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1157 | TT GDNN-GDTX H. Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn |
38 | Xã Vân Tùng, huyện Ngân Sơn, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ngân Sơn | 5 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1158 | THPT Ba Bể | 18 | Thị trấn Chợ Rã, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | 6 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1159 | THPT Quảng Khê | 23 | Xã Quảng Khê, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | 6 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1160 | TT GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
26 | Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | 6 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1161 | TT GDNN-GDTX H. Ba Bể tỉnh Bắc Kạn |
39 | Xã Thượng Giáo, huyện Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Ba Bể | 6 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1162 | THPT Chợ Mới | 11 | Xã Yên Đĩnh, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Mới | 7 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1163 | THPT Yên Hân | 20 | Xã Yên Hân, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Mới | 7 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1164 | TT GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
32 | Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Mới | 7 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1165 | TT GDNN-GDTX H. Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn |
40 | Thị trấn Chợ Mới, huyện Chợ Mới, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Chợ Mới | 7 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1166 | THPT Bộc Bố | 16 | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | 8 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1167 | TT GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
29 | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | 8 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
1168 | TT GDNN-GDTX H. Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn |
41 | Xã Bộc Bố, huyện Pác Nặm, tỉnh Bắc Kạn | Huyện Pác Nặm | 8 | 11 | Bắc Kạn | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)