Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Cao Bằng
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Cao Bằng.
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_06 | 800 | 035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 3 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_06 |
900 | 035, Bế Văn Đàn, Hợp Giang, TP Cao Bằng | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 3 |
3 | Sở GD&ĐT Cao Bằng | 000 | 035, Bế Văn Đàn, P. Hợp Giang, TP Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
4 | THPT DTNT tỉnh Cao Bằng |
002 | Km4, P. Đề Thám, Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
5 | THPT Thành phố Cao Bằng |
003 | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
6 | THPT Chuyên Cao Bằng | 004 | Phường Hòa Chung, Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
7 | TT GDNN-GDTX Thành phố Cao Bằng |
005 | Phường Sông Bằng, Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
8 | TT KTTH-HN tỉnh Cao Bằng |
006 | Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
9 | THPT Cao Bình | 028 | Xã Hưng Đạo, Thành phố Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
10 | THPT Bế Văn Đàn | 044 | Nà Cáp, Ph. sông Hiến, TP Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
11 | TTGDTX Tỉnh | 058 | Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
12 | TC nghề Cao Bằng | 059 | P. Sông Hiến, TP Cao Bẳng , Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
13 | Trường Trung cấp Sư phạm Cao Bằng |
060 | Km 4 Đề Thám , TP Cao Bằng | Thành phố Cao Bằng | 01 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
14 | THPT Bảo Lạc | 008 | TT Bảo Lạc, Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 02 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
15 | THPT Bản Ngà | 055 | Huy Giáp, Bảo Lạc, Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 02 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
16 | TT GDNN-GDTX Bảo Lạc |
056 | TTr Bảo Lạc, Cao Bằng | Huyện Bảo Lạc | 02 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
17 | THPT Thông Nông | 010 | TTr Thông Nông, Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 03 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
18 | TT GDNN-GDTX Thông Nông |
053 | TTr Thông Nông, Cao Bằng | Huyện Thông Nông | 03 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
19 | THPT Hà Quảng | 012 | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 04 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
20 | THPT Nà Giàng | 013 | Nà Giàng, Hà Quảng, Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 04 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
21 | TT GDNN-GDTX Hà Quảng |
047 | TTr Xuân Hoà, Hà Quảng, Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 04 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
22 | THPT Lục Khu | 054 | Xã Thượng Thôn, Hà Quảng, Cao Bằng | Huyện Hà Quảng | 04 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
23 | THPT Trà Lĩnh | 015 | TTr Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 05 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
24 | THPT Quang Trung | 016 | Xã Quang Trung, Trà Lĩnh, Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 05 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
25 | TT GDNN-GDTX Trà Lĩnh |
046 | TTr Hùng Quốc,Trà Lĩnh, Cao Bằng | Huyện Trà Lĩnh | 05 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
26 | THPT Trùng Khánh | 018 | TTr Trùng Khánh,Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 06 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
27 | THPT Pò Tấu | 019 | Xã Chí Viễn, Trùng Khánh, Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 06 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
28 | THPT Thông Huề | 020 | Xã Thông Huề, Trùng Khánh, Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 06 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
29 | TT GDNN-GDTX Trùng Khánh |
021 | TTr. Trùng Khánh, Cao Bằng | Huyện Trùng Khánh | 06 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
30 | THPT Nguyên Bình | 023 | TT Nguyên Bình, Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 07 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
31 | THPT Tinh Túc | 024 | Tinh Túc, Nguyên Bình, Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 07 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
32 | THPT Nà Bao | 025 | Xã Lang Môn, Nguyên Bình, Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 07 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
33 | TT GDNN-GDTX Nguyên Bình |
052 | TTr Nguyên Bình, Cao Bằng | Huyện Nguyên Bình | 07 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
34 | THPT Hoà An | 027 | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | Huyện Hòa An | 08 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
35 | TT GDNN-GDTX Hoà An |
029 | TTr Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | Huyện Hòa An | 08 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
36 | THPT Quảng Uyên | 031 | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 09 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
37 | THPT Đống Đa | 032 | Xã Ngọc Động, Quảng Uyên | Huyện Quảng Uyên | 09 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
38 | TT GDNN-GDTX Quảng Uyên |
033 | TTr Quảng Uyên, Cao Bằng | Huyện Quảng Uyên | 09 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
39 | THPT Thạch An | 035 | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | Huyện Thạch An | 10 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
40 | THPT Canh Tân | 036 | Xã Canh Tân, Thạch An , Cao Bằng | Huyện Thạch An | 10 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
41 | TT GDNN-GDTX Thạch An |
048 | TTr Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng | Huyện Thạch An | 10 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
42 | THPT Hạ Lang | 038 | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 11 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
43 | THPT Bằng Ca | 039 | Xã Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 11 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
44 | TT GDNN-GDTX Hạ Lang |
051 | TTr Thanh Nhật, Hạ Lang, Cao Bằng | Huyện Hạ Lang | 11 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
45 | THPT Bảo Lâm | 041 | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 12 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
46 | TT GDNN-GDTX Bảo Lâm |
050 | TTr Pác Miầu, Bảo Lâm , Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 12 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
47 | THPT Lý Bôn | 057 | Xã Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng | Huyện Bảo Lâm | 12 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
48 | THPT Phục Hoà | 043 | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 13 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
49 | THPT Cách Linh | 045 | Xã Cánh Linh, Phục Hoà, Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 13 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
50 | TT GDNN-GDTX Phục Hoà |
049 | TTr Hòa Thuận, Phục Hoà, Cao Bằng | Huyện Phục Hòa | 13 | Cao Bằng | 06 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)