Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Hà Giang
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Hà Giang.
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_05 | 800 | P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_05 |
900 | P.Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
3 | THPT Chuyên | 012 | P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
4 | THPT Lê Hồng Phong | 013 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
5 | THPT Ngọc Hà | 014 | Xã Ngọc Đường, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
6 | PTDT Nội trú tỉnh | 015 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
7 | GDTX Tỉnh | 031 | P. Minh Khai, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
8 | CĐ Nghề Hà Giang | 050 | Tổ 8 Ph. Quang Trung, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
9 | CĐSP Hà Giang | 054 | Tổ 16, P. Nguyễn Trãi, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
10 | PTDT Nội trú THPT tỉnh Hà Giang |
058 | P.Minh Khai, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
11 | GDTX – HN tỉnh Hà Giang |
063 | P. Minh Khai, TP Hà Giang | Thành phố Hà Giang | 01 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
12 | THPT Đồng Văn | 026 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | Huyện Đồng Văn | 02 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
13 | GDTX Đồng Văn | 032 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | Huyện Đồng Văn | 02 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
14 | GDNN – GDTX Đồng Văn |
064 | TT. Đồng Văn, H. Đồng Văn | Huyện Đồng Văn | 02 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
15 | THPT Mèo Vạc | 017 | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | Huyện Mèo Vạc | 03 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
16 | GDTX Mèo Vạc | 033 | TT. Mèo Vạc, H. Mèo Vạc | Huyện Mèo Vạc | 03 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
17 | GDNN – GDTX Mèo Vạc | 065 | Xã Tả Lủng, H. Mèo Vạc | Huyện Mèo Vạc | 03 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
18 | THPT Yên Minh | 018 | TT. Yên Minh, H.Yên minh | Huyện Yên Minh | 04 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
19 | GDTX Yên Minh | 034 | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | Huyện Yên Minh | 04 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
20 | PT DTNT cấp 2-3 Yên Minh |
045 | TT Yên Minh, H. Yên Minh | Huyện Yên Minh | 04 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
21 | THPT Mậu Duệ | 051 | Xã Mậu Duệ, H. Yên Minh | Huyện Yên Minh | 04 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
22 | PTDT Nội trú THCS&THPT Yên Minh |
059 | TT Yên Minh, H. Yên Minh | Huyện Yên Minh | 04 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
23 | GDNN – GDTX Yên Minh |
066 | TT. Yên Minh, H. Yên Minh | Huyện Yên Minh | 04 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
24 | THPT Quản Bạ | 019 | TT. Tam Sơn, H.Quản Bạ | Huyện Quản Bạ | 05 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
25 | GDTX Quản Bạ | 035 | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | Huyện Quản Bạ | 05 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
26 | THPT Quyết Tiến | 053 | Xã Quyết Tiến, H. Quản Bạ | Huyện Quản Bạ | 05 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
27 | GDNN – GDTX Quản Bạ | 067 | TT. Tam Sơn, H. Quản Bạ | Huyện Quản Bạ | 05 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
28 | THPT Vị Xuyên | 020 | TT. Vị Xuyên, H.Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
29 | THPT Việt Lâm | 021 | TT. Việt Lâm, H.Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
30 | GDTX Vị Xuyên | 036 | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
31 | PT Cấp 2-3 Phương Tiến | 043 | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
32 | THCS và THPT Linh Hồ | 048 | Xã Linh Hồ, H. Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
33 | THCS&THPT Tùng Bá | 056 | Xã Tùng Bá, H. Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
34 | THCS&THPT Phương Tiến |
062 | Xã Phương Tiến, H. Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
35 | GDNN – GDTX Vị Xuyên | 068 | TT. Vị Xuyên, H. Vị Xuyên | Huyện Vị Xuyên | 06 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
36 | THPT Bắc Mê | 022 | TT. Yên Phú, H.Bắc Mê | Huyện Bắc Mê | 07 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
37 | GDTX Bắc Mê | 037 | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | Huyện Bắc Mê | 07 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
38 | THCS và THPT Minh Ngọc |
047 | Xã Minh Ngọc, H. Bắc Mê | Huyện Bắc Mê | 07 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
39 | GDNN – GDTX Bắc Mê | 069 | TT. Bắc Mê, H. Bắc Mê | Huyện Bắc Mê | 07 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
40 | THPT Hoàng Su Phì | 023 | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
41 | GDTX Hoàng Su Phì | 038 | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
42 | THPT Thông Nguyên | 041 | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
43 | THCS&THPT Thông Nguyên |
061 | Xã Thông Nguyên, H. Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
44 | GDNN – GDTX Hoàng Su Phì |
070 | TT. Vinh Quang, H. Hoàng Su Phì | Huyện Hoàng Su Phì | 08 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
45 | THPT Xín Mần | 024 | TT. Cốc Pài, H Xín Mần | Huyện Xín Mần | 09 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
46 | GDTX Xín Mần | 039 | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | Huyện Xín Mần | 09 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
47 | THCS và THPT Nà Chì | 049 | Xã Nà Chì, H. Xín Mần | Huyện Xín Mần | 09 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
48 | THCS&THPT Xín Mần | 057 | Xã Xín Mần, H. Xín Mần | Huyện Xín Mần | 09 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
49 | GDNN – GDTX Xín Mần | 071 | TT. Cốc Pài, H. Xín Mần | Huyện Xín Mần | 09 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
50 | THPT Đồng Yên | 016 | Xã Đồng Yên, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
51 | THPT Việt Vinh | 025 | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
52 | THPT Hùng An | 028 | Xã Hùng An, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
53 | THPT Liên Hiệp | 029 | Xã Liên Hiệp, H. Bắc quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
54 | THPT Tân Quang | 030 | Xã Tân Quang, H. Bắc quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
55 | GDTX Bắc Quang | 040 | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
56 | PT DTNT cấp 2-3 Bắc Quang |
046 | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
57 | THPT Kim Ngọc | 052 | Xã Kim Ngọc, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
58 | Trung cấp Nghề Bắc Quang |
055 | Tổ 13, TT Việt Quang, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
59 | PTDT Nội trú THCS&THPT Bắc Quang |
060 | TT Việt Quang, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
60 | GDNN – GDTX Bắc Quang |
072 | TT. Việt Quang, H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
61 | THCS&THPT Liên Hiệp | 074 | X. Liên Hiệp-H. Bắc Quang | Huyện Bắc Quang | 10 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
62 | THPT Xuân Giang | 027 | Xã Xuân Giang, H.Quang Bình | Huyện Quang Bình | 11 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
63 | GDTX Quang Bình | 042 | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | Huyện Quang Bình | 11 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
64 | THPT Quang Bình | 044 | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | Huyện Quang Bình | 11 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
65 | GDNN – GDTX Quang Bình |
073 | TT. Yên Bình – H. Quang Bình | Huyện Quang Bình | 11 | Hà Giang | 05 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)