Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Kiên Giang
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Kiên Giang.
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_54 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_54 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Nguyễn Trung Trực | 001 | 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
4 | THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt |
002 | Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
5 | THPT Nguyễn Hùng Sơn | 003 | 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
6 | THPT iSCHOOL Rạch Giá |
004 | 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
7 | Trung cấp Kỹ thuật- Nghiệp vụ Kiên Giang |
005 | 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
8 | PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang |
013 | 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
9 | Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang |
022 | C5 – Đặng Huyền Thông, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
10 | THPT Phó Cơ Điều | 041 | Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
11 | THPT Ngô Sĩ Liên | 061 | X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang | Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
12 | Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang |
079 | 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
13 | PT Đức Trí | 085 | Không | Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
14 | CĐ Cộng đồng Kiên Giang |
087 | 217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
15 | Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Kiên Giang |
088 | 425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
16 | CĐ Sư phạm Kiên Giang | 089 | 449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
17 | CĐ Y tế Kiên Giang | 090 | 14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
18 | Chính trị tỉnh Kiên Giang | 091 | 84 Đường Lạc Hồng | Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
19 | THPT Võ Văn Kiệt | 092 | Lô 7-9, Đường Tôn Đức Thắng | Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
20 | PTNC iSchool Rạch Giá | 093 | 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang |
Thành phố Rạch Giá | 01 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
21 | THPT Nguyễn Thần Hiến | 006 | 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang | Thị xã Hà Tiên | 02 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
22 | Trung tâm GDTX TX Hà Tiên |
043 | 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang | Thị xã Hà Tiên | 02 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
23 | Trung tâm GDNN-GDTX TX Hà Tiên |
095 | 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang | Thị xã Hà Tiên | 02 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 |
24 | THPT Kiên Lương | 007 | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 03 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
25 | Trung tâm GDTX Kiên Lương |
044 | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 03 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
26 | THPT Ba Hòn | 076 | TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
Huyện Kiên Lương | 03 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
27 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kiên Lương | 096 | TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang | Huyện Kiên Lương | 03 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
28 | THPT Hòn Đất | 008 | TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
29 | THPT Sóc Sơn | 038 | TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
30 | Trung tâm GDTX Hòn Đất |
045 | TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
31 | THPT Bình Sơn | 055 | X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
32 | THPT Phan Thị Ràng | 062 | X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
33 | THPT Nguyễn Hùng Hiệp | 071 | X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
34 | THPT Nam Thái Sơn | 077 | X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
35 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hòn Đất |
097 | TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | Huyện Hòn Đất | 04 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
36 | THPT Tân Hiệp | 009 | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 05 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
37 | THPT Thạnh Đông | 011 | X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 05 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
38 | Trung tâm GDTX Tân Hiệp |
046 | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 05 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
39 | THPT Cây Dương | 056 | X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 05 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
40 | THPT Thạnh Tây | 075 | X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 05 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
41 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Hiệp |
098 | TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang | Huyện Tân Hiệp | 05 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
42 | THPT Châu Thành | 012 | TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 06 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
43 | Trung tâm GDTX Châu Thành |
047 | X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 06 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
44 | THPT Mong Thọ | 067 | X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 06 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
45 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành | 099 | X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang | Huyện Châu Thành | 06 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
46 | THPT Giồng Riềng | 014 | Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang |
Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
47 | THPT Hòa Thuận | 039 | X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
48 | THPT Long Thạnh | 040 | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
49 | Trung tâm GDTX Giồng Riềng |
048 | TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
50 | THPT Thạnh Lộc | 057 | X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
51 | THPT Hòa Hưng | 063 | X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
52 | THPT Bàn Tân Định | 069 | X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
53 | Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang |
082 | X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
54 | THCS Thạnh Phước | 084 | X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
55 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Riềng | 100 | TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang | Huyện Giồng Riềng | 07 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
56 | THPT Gò Quao | 015 | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
57 | Trung tâm GDTX Gò Quao |
049 | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
58 | THPT Định An | 064 | X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
59 | THPT Vĩnh Thắng | 065 | X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
60 | THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc |
070 | X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
61 | THPT Thới Quản | 072 | X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
62 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Gò Quao |
101 | TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang | Huyện Gò Quao | 08 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
63 | THPT An Biên | 016 | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | Huyện An Biên | 09 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
64 | THPT Đông Thái | 042 | X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang | Huyện An Biên | 09 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
65 | Trung tâm GDTX An Biên |
050 | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | Huyện An Biên | 09 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
66 | THPT Nam Yên | 068 | X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang | Huyện An Biên | 09 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
67 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Biên |
102 | TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang | Huyện An Biên | 09 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
68 | THPT An Minh | 017 | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | Huyện An Minh | 10 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
69 | Trung tâm GDTX An Minh |
051 | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | Huyện An Minh | 10 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
70 | THPT Nguyễn Văn Xiện (trước 2017) |
059 | X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang | Huyện An Minh | 10 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
71 | THPT Vân Khánh | 066 | X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang | Huyện An Minh | 10 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
72 | THPT Nguyễn Văn Xiện (từ 2017) |
094 | X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang | Huyện An Minh | 10 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
73 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Minh |
103 | TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang | Huyện An Minh | 10 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 2 NT |
74 | THPT Vĩnh Phong | 010 | X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 11 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
75 | THPT Vĩnh Thuận | 018 | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 11 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
76 | Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận |
052 | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 11 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
77 | THPT Vĩnh Bình Bắc | 060 | X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 11 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
78 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vĩnh Thuận | 104 | TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Huyện Vĩnh Thuận | 11 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
79 | THPT Phú Quốc | 019 | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Huyện Phú Quốc | 12 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
80 | THPT An Thới | 020 | TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang | Huyện Phú Quốc | 12 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
81 | Trung tâm GDTX Phú Quốc |
053 | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Huyện Phú Quốc | 12 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
82 | THPT Dương Đông | 080 | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Huyện Phú Quốc | 12 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
83 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phú Quốc |
105 | TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang | Huyện Phú Quốc | 12 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
84 | THPT Kiên Hải | 021 | X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 13 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
85 | THPT Lại Sơn | 074 | X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 13 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
86 | THCS An Sơn | 081 | X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang | Huyện Kiên Hải | 13 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
87 | THPT U Minh Thượng | 058 | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng |
14 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
88 | THPT Minh Thuận | 073 | X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng |
14 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
89 | THPT Vĩnh Hoà | 078 | X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng |
14 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
90 | Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng |
086 | X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang | Huyện U Minh Thượng |
14 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
91 | THPT Thoại Ngọc Hầu | 054 | X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 15 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
92 | Trung tâm GDTX Giang Thành |
083 | X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 15 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
93 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giang Thành | 106 | X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang | Huyện Giang Thành | 15 | Kiên Giang | 54 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)