Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Kon Tum
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Kon Tum.
Tỉnh Kon Tum
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_36 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Kon Tum | 36 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_36 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Kon Tum | 36 | Khu vực 3 | |
3 | THPT Kon Tum | 001 | Ph. Quyết Thắng – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
4 | PT DTNT tỉnh Kon Tum | 002 | Ph. Quyết Thắng – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
5 | THPT chuyên Nguyễn Tất Thành |
003 | Ph. Thống Nhất – Tp KonTum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
6 | Phòng GD&ĐT Tp Kon Tum |
013 | Phường Thắng Lợi – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
7 | CĐ Sư phạm Kon Tum | 015 | Ph. Thống Nhất – Tp KonTum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
8 | CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Kon Tum |
016 | Ph. Ngô Mây – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
9 | TT GDTX Tỉnh | 018 | Ph. Thắng Lợi – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
10 | Trung học Y tế Kon Tum | 019 | Ph. Quyết Thắng -Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
11 | THPT Duy Tân | 020 | Ph. Duy Tân – TP Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
12 | THPT Lê Lợi | 025 | Ph. Lê Lợi – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
13 | THPT Ngô Mây | 036 | Ph. Ngô Mây – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
14 | Trường TC Nghề Kon Tum |
038 | Ph. Nguyễn Trãi – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
15 | THPT Trường Chinh | 041 | Ph. Trường Chinh – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
16 | THPT Phan Bội Châu | 046 | Xã Ya Chim – Tp Kon Tum – Kon Tum | Thành phố Kon Tum | 01 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
17 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
008 | Huyện Đăk Glei – Kon Tum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
18 | PT DTNT Đăk Glei | 022 | H. Đăk Glei – KonTum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
19 | THPT Lương Thế Vinh | 033 | H. Đăk Glei – KonTum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
20 | TT GDTX Đăk Glei | 037 | H. Đăk Glei – KonTum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
21 | Phân hiệu THPT Lương Thế Vinh |
048 | H. Đăk Glei – Kon Tum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
22 | Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Glei |
053 | H. Đăk Glei – Kon Tum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
23 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Glei |
902 | H. Đăk Glei – Kon Tum | Huyện ĐĂK GLEI | 02 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
24 | Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
009 | Huyện Ngọc Hồi – Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
25 | PT DTNT Ngọc Hồi | 021 | H. Ngọc Hồi – KonTum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
26 | THPT Nguyễn Trãi | 027 | H. Ngọc Hồi – KonTum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
27 | TT GDTX Ngọc Hồi | 042 | H. Ngọc Hồi- Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
28 | THPT Phan Chu Trinh | 047 | Xã Đăk Dục – H. Ngọc Hồi – Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
29 | Trung tâm GDNN-GDTX Ngọc Hồi |
052 | H. Ngọc Hồi – Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
30 | Phòng GD&ĐT huyện Ngọc Hồi |
903 | H. Ngọc Hồi – Kon Tum | Huyện Ngọc Hồi | 03 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
31 | PT DTNT Đăk Tô | 007 | H. Đăk Tô – KonTum | Huyện Đăk Tô | 04 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
32 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
010 | Huyện Đăk Tô – Kon Tum | Huyện Đăk Tô | 04 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
33 | THPT Nguyễn Văn Cừ | 026 | H. Đăk Tô – KonTum | Huyện Đăk Tô | 04 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
34 | TT GDTX Đăk Tô | 045 | H. Đăk Tô – Kon Tum | Huyện Đăk Tô | 04 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
35 | Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Tô |
051 | H. Đăk Tô – Kon Tum | Huyện Đăk Tô | 04 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
36 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Tô |
904 | H. Đăk Tô – Kon Tum | Huyện Đăk Tô | 04 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
37 | PT DTNT Sa Thầy | 005 | H. Sa Thầy – Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 05 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
38 | Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
012 | Huyện Sa Thầy – Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 05 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
39 | THPT Quang Trung | 034 | H. Sa Thầy – Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 05 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
40 | TT GDTX Sa Thầy | 043 | H. Sa Thầy – Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 05 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
41 | Trung tâm GDNN-GDTX Sa Thầy |
054 | H. Sa Thầy – Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 05 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
42 | Phòng GD&ĐT huyện Sa Thầy |
905 | H. Sa Thầy – Kon Tum | Huyện Sa Thầy | 05 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
43 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Plong |
014 | Huyện Kon Plông – Kon Tum | Huyện Kon Plông | 06 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
44 | PT DTNT Kon Plong | 017 | H. Kon Plông – KonTum | Huyện Kon Plông | 06 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
45 | Phân hiệu PT DTNT Kon Plong |
049 | H. Kon Plông – KonTum | Huyện Kon Plông | 06 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
46 | Trung tâm GDNN-GDTX Kon Plong |
056 | H. Kon Plông – KonTum | Huyện Kon Plông | 06 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
47 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Plông |
906 | H. Kon Plông – KonTum | Huyện Kon Plông | 06 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
48 | PT DTNT Đăk Hà | 006 | H. Đăk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
49 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
011 | Huyện Đăk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
50 | TT GDTX Đăk Hà | 028 | H. Đắk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
51 | THPT Trần Quốc Tuấn | 030 | H. Đắk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
52 | THPT Nguyễn Du | 032 | H. Đắk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
53 | Trung tâm GDNN-GDTX Đăk Hà |
050 | H. Đăk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
54 | Phòng GD&ĐT huyện Đăk Hà |
907 | H. Đăk Hà – Kon Tum | Huyện Đăk Hà | 07 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
55 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
023 | H. Kon Rẫy – Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 08 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
56 | PT DTNT Kon Rẫy | 024 | H. Kon Rẫy – Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 08 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
57 | THPT Chu Văn An | 035 | H. Kon Rẫy – Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 08 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
58 | TT GDTX Kon Rẫy | 044 | H. Kon Rẫy – Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 08 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
59 | Trung tâm GDNN-GDTX Kon Rẫy |
055 | H. Kon Rẫy – Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 08 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
60 | Phòng GD&ĐT huyện Kon Rẫy |
908 | H. Kon Rẫy – Kon Tum | Huyện Kon Rẫy | 08 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
61 | Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
029 | H. Tu Mơ Rông – Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 09 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
62 | PT DTNT Tu Mơ Rông | 031 | H. Tu Mơ Rông – Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 09 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
63 | Trung tâm GDNN-GDTX Tu Mơ Rông |
057 | H. Tu Mơ Rông – Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 09 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
64 | Phòng GD&ĐT huyện Tu Mơ Rông |
909 | H. Tu Mơ Rông – Kon Tum | Huyện Tu Mơ Rông | 09 | Kon Tum | 36 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ GD&ĐT)