Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Phú Thọ
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Phú Thọ.
Đền Hùng (Phú Thọ)
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_15 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_15 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 3 | |
3 | Trường THPT Chuyên Hùng Vương |
001 | Phường Tân Dân, TP. Viêt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
4 | Trường THPT Việt Trì | 002 | Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
5 | Trường THPT Công nghiệp Việt Trì |
003 | Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
6 | Trường THPT Kỹ thuật Việt Trì |
004 | Phường Vân Phú, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
7 | Trường THPT Nguyễn Tất Thành |
005 | Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
8 | Trường THPT Vũ Thê Lang |
006 | Phường Tân Dân, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
9 | Trường PT Hermann Gmeiner Việt Trì |
007 | Phường Dữu Lâu, TP. Viêt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
10 | Trường THPT Trần Phú | 008 | Phường Thanh Miếu, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
11 | Trung tâm GDNN-GDTX Việt Trì |
009 | Phường Gia Cẩm, TP. Viêt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
12 | Trung tâm KTTH-HN tỉnh Phú Thọ |
060 | Phường Gia Cẩm, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
13 | Trường Cao đẳng Nghề Phú Thọ |
063 | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
14 | Trường Trung cấp Nghề Công nghệ và Vận tải Phú Thọ |
066 | Phường Thanh Miếu, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
15 | Trường Trung cấp Nghề Herman Gmeiner Việt Trì |
068 | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
16 | Trường Trung cấp nghề Bách khoa Phú Thọ |
069 | Phường Tiên Cá,t thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
17 | Trường Trung cấp nghề Công nghệ, Du lịch và dịch vụ Phú Nam |
070 | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
18 | Trường THPT Lê Quý Đôn |
071 | Phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
19 | Trường Cao đẳng Công nghiệp thực phẩm |
073 | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
20 | Trường Cao đẳng Dược Phú Thọ |
075 | Phường Gia Cẩm, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
21 | Trường THPT Dân lập Âu cơ |
076 | Phường Tân Dân, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
22 | Trường THPT Dân lập Vân Phú |
077 | Xã Vân Phú, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
23 | Trường THPT Bán công Công nghiệp Việt Trì |
087 | Phường Thanh miếu, thành phố Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
24 | Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Phú Thọ |
088 | Phường Thọ Sơn, TP. Việt Trì | Thành phố Việt Trì | 01 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
25 | Trường THPT Hùng Vương |
010 | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
26 | Trường PT Dân tộc nội trú tỉnh Phú Thọ |
011 | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
27 | Trường THPT Thị xã Phú Thọ |
012 | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
28 | Trường THPT Trường Thịnh |
013 | Phường Trường Thịnh, Thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
29 | Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Phú Thọ |
014 | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
30 | Trung tâm KTTH-HN thị xã Phú Thọ |
061 | Phường Âu Cơ, thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
31 | Trường Cao đẳng nghề Công nghệ và Nông lâm Phú Thọ |
065 | Xã Hà Lộc, Thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
32 | Trường Cao đẳng Y tế Phú Thọ |
074 | Phường Trường Thịnh, thị xã Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
33 | Trường THPT Bán Công Hùng Vương |
078 | Phường Hùng Vương, TX. Phú Thọ | Thị xã Phú Thọ | 02 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 |
34 | Trường THPT Đoan Hùng | 015 | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | 03 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
35 | Trường THPT Chân Mộng | 016 | Xã Chân Mộng, huyện Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | 03 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
36 | Trường THPT Quế Lâm | 017 | Xã Quế Lâm, huyện Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | 03 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
37 | Trung tâm GDNN-GDTX Đoan Hùng |
018 | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | 03 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
38 | Trường THPT Bán Công Đoan Hùng |
079 | Thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng | Huyện Đoan Hùng | 03 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
39 | Trường THPT Thanh Ba | 019 | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | 04 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
40 | Trường THPT Yển Khê | 020 | Xã Yển Khê, huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | 04 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
41 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Ba |
021 | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | 04 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
42 | Trường Cao đẳng nghề cơ điện Phú Thọ |
062 | Thị trấn Thanh Ba, huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | 04 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
43 | Trường THPT Bán Công Thanh Ba |
080 | Xã Ninh Dân, huyện Thanh Ba | Huyện Thanh Ba | 04 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
44 | Trường THPT Hạ Hoà | 022 | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | Huyện Hạ Hòa | 05 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
45 | Trường THPT Vĩnh Chân | 023 | Xã Vĩnh Chân, huyện Hạ Hoà | Huyện Hạ Hòa | 05 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
46 | Trường THPT Xuân Áng | 024 | Xã Xuân Áng, huyện Hạ Hoà | Huyện Hạ Hòa | 05 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
47 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
025 | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | Huyện Hạ Hòa | 05 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
48 | Trung tâm GDNN-GDTX Hạ Hoà |
026 | Thị trấn Hạ Hòa, huyện Hạ Hoà | Huyện Hạ Hòa | 05 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
49 | Trường THPT Cẩm Khê | 027 | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | 06 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
50 | Trường THPT Hiền Đa | 028 | Xã Hiền Đa, huyện Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | 06 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 NT |
51 | Trường THPT Phương Xá | 029 | Xã Phương Xá, huyện Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | 06 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 NT |
52 | Trung tâm GDNN-GDTX Cẩm Khê |
030 | Thị trấn Sông Thao, huyện Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | 06 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
53 | Trường THPT Bán Công Cẩm Khê |
081 | Thị trấn Sông thao, huyện Cẩm Khê | Huyện Cẩm Khê | 06 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
54 | Trường THPT Yên Lập | 031 | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập | Huyện Yên Lập | 07 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
55 | Trường THPT Lương Sơn | 032 | Xã Lương Sơn, huyện Yên Lập | Huyện Yên Lập | 07 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
56 | Trường THPT Minh Hoà | 033 | Xã Minh Hòa, huyện Yên Lập | Huyện Yên Lập | 07 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
57 | Trung tâm GDNN-GDTX Yên Lập |
034 | Thị trấn Yên Lập, huyện Yên Lập | Huyện Yên Lập | 07 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
58 | Trường THPT Thanh Sơn | 035 | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | 08 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
59 | Trường THPT Văn Miếu | 036 | Xã Văn Miếu, huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | 08 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
60 | Trường THPT Hương Cần | 037 | Xã Hương Cần, huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | 08 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
61 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Sơn |
038 | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | 08 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
62 | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú Phú Thọ |
067 | Thị trấn Thanh Sơn, huyện Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | 08 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
63 | Trường THPT Bán Công Thanh Sơn |
082 | Thị trấn Thanh Sơn, H. Thanh Sơn | Huyện Thanh Sơn | 08 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
64 | Trường THPT Phù Ninh | 039 | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
65 | Trường THPT Tử Đà | 040 | Xã Tử Đà, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 NT |
66 | Trường THPT Trung Giáp | 041 | Xã Trung Giáp, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
67 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
042 | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
68 | Trung tâm GDNN-GDTX Phù Ninh |
043 | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
69 | Trường Cao đẳng nghề Giấy và Cơ điện |
064 | Thị trấn Phong Châu, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
70 | Trường THPT Bán Công Phù Ninh |
083 | Xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
71 | Trường THPT Phan Đăng Lưu |
084 | Thị trấn Phong Châu, H. Phù Ninh | Huyện Phù Ninh | 09 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
72 | Trường THPT Long Châu Sa |
044 | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 NT |
73 | Trường THPT Phong Châu |
045 | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
74 | Trường THPT Lâm Thao | 046 | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 NT |
75 | Trung tâm GDNN-GDTX Lâm Thao |
047 | Thị trấn Lâm Thao, huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 2 NT |
76 | Trường Cao đẳng Công nghiệp Hóa chất |
048 | Thị trấn Hùng Sơn, huyện Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
77 | Trường ĐH Công nghiệp Việt trì |
072 | Xã Tiên Kiên, H. Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
78 | Trường THPT Bán Công Phong Châu |
085 | Thị trấn Hùng Sơn, H. Lâm Thao | Huyện Lâm Thao | 10 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
79 | Trường THPT Tam Nông | 049 | Xã Hương Nộn, huyện Tam Nông | Huyện Tam Nông | 11 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
80 | Trường THPT Mỹ Văn | 050 | Xã Tứ Mỹ, huyện Tam Nông | Huyện Tam Nông | 11 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
81 | Trường THPT Hưng Hoá | 051 | Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông | Huyện Tam Nông | 11 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
82 | Trung tâm GDNN-GDTX Tam Nông |
052 | Thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông | Huyện Tam Nông | 11 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
83 | Trường THPT Bán Công Tam Nông |
086 | Xã Hương Nộn, H. Tam Nông | Huyện Tam Nông | 11 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
84 | Trường THPT Thanh Thuỷ |
053 | Thị trấn Thanh Thủy, huyện Thanh Thuỷ | Huyện Thanh Thủy | 12 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
85 | Trường THPT Trung Nghĩa |
054 | Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ | Huyện Thanh Thủy | 12 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
86 | Trường THPT Tản Đà | 055 | Xã Trung Nghĩa, huyện Thanh Thuỷ, Phú Thọ | Huyện Thanh Thủy | 12 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
87 | Trung tâm GDNN-GDTX Thanh Thuỷ |
056 | Xã Tân Phương, huyện Thanh Thuỷ | Huyện Thanh Thủy | 12 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
88 | Trường THPT Minh Đài | 057 | Xã Minh Đài, huyện Tân Sơn | Huyện Tân Sơn | 13 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
89 | Trường THPT Thạch Kiệt | 058 | Xã Thạch Kiệt, huyện Tân Sơn | Huyện Tân Sơn | 13 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
90 | Trung tâm GDNN-GDTX Tân Sơn |
059 | Xã Tân Phú, huyện Tân Sơn | Huyện Tân Sơn | 13 | Phú Thọ | 15 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)