Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Quảng Ngãi
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Quảng Ngãi.
Tỉnh Quảng Ngãi
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_35 | 800 | 58, Hùng Vương, TP Quảng Ngãi | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_35 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 3 | |
3 | Trường THPT Trần Kỳ Phong |
001 | Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn | Huyện Bình Sơn | 01 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
4 | Trường THPT Lê Quý Đôn |
002 | Xã Bình Trung, H. Bình Sơn | Huyện Bình Sơn | 01 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
5 | Trường THPT Bình Sơn | 003 | TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn | Huyện Bình Sơn | 01 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
6 | Trường THPT Vạn Tường | 004 | Xã Bình Phú, H. Bình Sơn | Huyện Bình Sơn | 01 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
7 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Bình Sơn |
005 | Xã Bình Long, H. Bình Sơn | Huyện Bình Sơn | 01 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
8 | Trường CĐN Kỹ thuật – Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ nghệ Dung Quất) |
060 | Xã Bình Trị, H. Bình Sơn | Huyện Bình Sơn | 01 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
9 | Trường THPT Ba Gia | 006 | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
10 | Trường THPT Tư thục Trương Định |
007 | Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
11 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
054 | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
12 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
055 | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
13 | Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) |
056 | Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
14 | Trung tâm DN- GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) | 057 | TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
15 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ năm 2015 trở về trước) |
065 | Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh | Huyện Sơn Tịnh | 02 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
16 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp |
008 | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
17 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
009 | Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
18 | Trường THPT Sơn Mỹ | 010 | Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
19 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn |
011 | Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
20 | Trường THPT Lê Trung Đình |
012 | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
21 | Trường THPT chuyên Lê Khiết |
013 | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
22 | Trường THPT Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Ngãi |
014 | Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
23 | Trường THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm |
015 | Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
24 | Trường THPT Tư thục Hoàng Văn Thụ |
016 | Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
25 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tịnh |
017 | Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi |
03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
26 | Trung tâm DN- GDTX&HN tỉnh Quảng Ngãi |
018 | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | 03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
27 | Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (Trung cấp Kỹ thuật Quảng Ngãi) |
061 | Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | 03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
28 | Trường TCN Kinh tế – Công nghệ Dung Quất (Trường Trung cấp Kinh tế – Công nghệ Dung Quất) |
062 | Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi | Thành phố Quảng Ngãi | 03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
29 | Trường Cao đẳng Việt Nam – Hàn Quốc – Quảng Ngãi |
066 | 236, Hoàng Hoa Thám, P.Quảng Phú | Thành phố Quảng Ngãi | 03 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 |
30 | Trường THPT Số 1 Tư Nghĩa |
019 | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | 04 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
31 | Trường THPT Chu Văn An |
020 | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | 04 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
32 | Trường THPT Số 2 Tư Nghĩa |
021 | Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | 04 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
33 | Trường THPT Thu Xà | 022 | Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | 04 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
34 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tư Nghĩa |
023 | TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | 04 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
35 | Trường Cao đẳng nghề Cơ giới (Cao đẳng Cơ giới) |
063 | Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa | Huyện Tư Nghĩa | 04 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
36 | Trường THPT Số 1 Nghĩa Hành |
024 | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | Huyện Nghĩa Hành | 05 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
37 | Trường THPT Nguyễn Công Phương |
025 | TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành | Huyện Nghĩa Hành | 05 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
38 | Trường THPT Số 2 Nghĩa Hành |
026 | Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành | Huyện Nghĩa Hành | 05 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
39 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành | 027 | Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành | Huyện Nghĩa Hành | 05 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
40 | Trường THPT Số 2 Mộ Đức |
028 | Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức | Huyện Mộ Đức | 06 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
41 | Trường THPT Phạm Văn Đồng |
029 | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | Huyện Mộ Đức | 06 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
42 | Trường THPT Nguyễn Công Trứ |
030 | Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức | Huyện Mộ Đức | 06 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
43 | Trường THPT Trần Quang Diệu |
031 | Xã Đức Lân, H. Mộ Đức | Huyện Mộ Đức | 06 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
44 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mộ Đức |
032 | TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức | Huyện Mộ Đức | 06 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
45 | Trường THPT Số 1 Đức Phổ |
033 | Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ | Huyện Đức phổ | 07 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
46 | Trường THPT Lương Thế Vinh |
034 | Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ | Huyện Đức phổ | 07 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
47 | Trường THPT Số 2 Đức Phổ |
035 | Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ | Huyện Đức phổ | 07 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
48 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Đức Phổ |
036 | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ | Huyện Đức phổ | 07 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
49 | Trường THPT số 2 Đức Phổ (Trước 25/01/2017) |
058 | Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ | Huyện Đức phổ | 07 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
50 | Trường Trung cấp nghề Đức Phổ |
064 | TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ | Huyện Đức phổ | 07 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 2 NT |
51 | Trường THPT Ba Tơ | 037 | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | Huyện Ba Tơ | 08 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
52 | Trường THPT Phạm Kiệt | 038 | Xã Ba Vì, H. Ba Tơ | Huyện Ba Tơ | 08 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
53 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ba Tơ |
039 | TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ | Huyện Ba Tơ | 08 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
54 | Trường THPT Minh Long | 040 | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | Huyện Minh Long | 09 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
55 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Minh Long |
041 | Xã Long Hiệp, H. Minh Long | Huyện Minh Long | 09 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
56 | Trường THPT Quang Trung |
042 | Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà | Huyện Sơn Hà | 10 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
57 | Trường THPT Sơn Hà | 043 | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | Huyện Sơn Hà | 10 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
58 | Trường THCS và THPT Phạm Kiệt |
044 | Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà | Huyện Sơn Hà | 10 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
59 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Hà |
045 | TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà | Huyện Sơn Hà | 10 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
60 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng |
046 | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | Huyện Sơn Tây | 11 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
61 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Sơn Tây |
047 | Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây | Huyện Sơn Tây | 11 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
62 | Trường THPT Trà Bồng | 048 | Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng | Huyện Trà Bồng | 12 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
63 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trà Bồng |
049 | Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng | Huyện Trà Bồng | 12 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
64 | Trường THPT Tây Trà | 050 | Xã Trà Phong, H. Tây Trà | Huyện Tây Trà | 13 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
65 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tây Trà |
051 | Xã Trà Phong, H. Tây Trà | Huyện Tây Trà | 13 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
66 | Trường THPT Lý Sơn | 052 | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | Huyện Lý Sơn | 14 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
67 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Lý Sơn |
053 | Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn | Huyện Lý Sơn | 14 | Quảng Ngãi | 35 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)