Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 4, 2024

Scroll to top

Top

Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Quảng Ngãi

Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Quảng Ngãi.

Tỉnh Quảng Ngãi

Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ Tên Quận/Huyện
Quận/ Huyện
Tên Tỉnh/TP
Tỉnh/TP
Khu vực
1 Học ở nước ngoài_35 800 58, Hùng Vương, TP Quảng Ngãi Sở Giáo dục và Đào
tạo
00 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
2 Quân nhân, Công an tại
ngũ_35
900 Sở Giáo dục và Đào
tạo
00 Quảng Ngãi 35 Khu vực 3
3 Trường THPT Trần Kỳ
Phong
001 Xã Bình Nguyên, H. Bình Sơn Huyện Bình Sơn 01 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
4 Trường THPT Lê Quý
Đôn
002 Xã Bình Trung, H. Bình Sơn Huyện Bình Sơn 01 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
5 Trường THPT Bình Sơn 003 TTr. Châu ổ, H. Bình Sơn Huyện Bình Sơn 01 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
6 Trường THPT Vạn Tường 004 Xã Bình Phú, H. Bình Sơn Huyện Bình Sơn 01 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
7 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Bình Sơn
005 Xã Bình Long, H. Bình Sơn Huyện Bình Sơn 01 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
8 Trường CĐN Kỹ thuật – Công nghệ Dung Quất (Trường Cao đẳng Kỹ
nghệ Dung Quất)
060 Xã Bình Trị, H. Bình Sơn Huyện Bình Sơn 01 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
9 Trường THPT Ba Gia 006 Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
10 Trường THPT Tư thục
Trương Định
007 Xã Tịnh Bắc, H. Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
11 Trường THPT Võ Nguyên Giáp (Học xong
lớp 12 từ năm 2015 trở về
trước)
054 TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
12 Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng (Học xong
lớp 12 từ năm 2015 trở về
trước)
055 TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
13 Trường THPT Sơn Mỹ (Học xong lớp 12 từ năm
2015 trở về trước)
056 Xã Tịnh Khê, huyện Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
14 Trung tâm DN- GDTX&HN huyện Sơn Tịnh (Học xong lớp 12 từ năm 2015 trở về trước) 057 TTr Sơn Tịnh, huyện Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
15 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (TN từ
năm 2015 trở về trước)
065 Xã Tịnh Ấn Đông, huyện Sơn Tịnh Huyện Sơn Tịnh 02 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
16 Trường THPT Võ
Nguyên Giáp
008 Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
17 Trường THPT Huỳnh
Thúc Kháng
009 Ph. Trương Quang Trọng, Tp Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
18 Trường THPT Sơn Mỹ 010 Xã Tịnh Khê, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
19 Trường THPT Trần Quốc
Tuấn
011 Ph. Nguyễn Nghiêm, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
20 Trường THPT Lê Trung
Đình
012 Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
21 Trường THPT chuyên Lê
Khiết
013 Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
22 Trường THPT Dân tộc
nội trú tỉnh Quảng Ngãi
014 Ph. Quảng Phú, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
23 Trường THPT Tư thục
Nguyễn Bỉnh Khiêm
015 Ph. Lê Hồng Phong, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
24 Trường THPT Tư thục
Hoàng Văn Thụ
016 Ph. Nghĩa Lộ, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
25 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Sơn Tịnh
017 Ph. Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng
Ngãi
03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
26 Trung tâm DN- GDTX&HN tỉnh Quảng
Ngãi
018 Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng Ngãi 03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
27 Trường Trung cấp nghề tỉnh Quảng Ngãi (Trung
cấp Kỹ thuật Quảng Ngãi)
061 Ph.Trương Quang Trọng, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng Ngãi 03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
28 Trường TCN Kinh tế – Công nghệ Dung Quất (Trường Trung cấp Kinh tế – Công nghệ Dung
Quất)
062 Ph. Chánh Lộ, Tp. Quảng Ngãi Thành phố Quảng Ngãi 03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
29 Trường Cao đẳng Việt
Nam – Hàn Quốc – Quảng Ngãi
066 236, Hoàng Hoa Thám, P.Quảng Phú Thành phố Quảng Ngãi 03 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2
30 Trường THPT Số 1 Tư
Nghĩa
019 TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa 04 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
31 Trường THPT Chu Văn
An
020 TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa 04 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
32 Trường THPT Số 2 Tư
Nghĩa
021 Xã Nghĩa Thuận, H. Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa 04 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
33 Trường THPT Thu Xà 022 Xã Nghĩa Hoà, H. Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa 04 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
34 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Tư Nghĩa
023 TTr. La Hà, H. Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa 04 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
35 Trường Cao đẳng nghề Cơ giới (Cao đẳng Cơ
giới)
063 Xã Nghĩa Kỳ, H. Tư Nghĩa Huyện Tư Nghĩa 04 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
36 Trường THPT Số 1 Nghĩa
Hành
024 TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành Huyện Nghĩa Hành 05 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
37 Trường THPT Nguyễn
Công Phương
025 TTr. Chợ Chùa, H. Nghĩa Hành Huyện Nghĩa Hành 05 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
38 Trường THPT Số 2 Nghĩa
Hành
026 Xã Hành Thiện, H. Nghĩa Hành Huyện Nghĩa Hành 05 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
39 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Nghĩa Hành 027 Xã Hành Đức, H. Nghĩa Hành Huyện Nghĩa Hành 05 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
40 Trường THPT Số 2 Mộ
Đức
028 Xã Đức Nhuận, H. Mộ Đức Huyện Mộ Đức 06 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
41 Trường THPT Phạm Văn
Đồng
029 TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức Huyện Mộ Đức 06 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
42 Trường THPT Nguyễn
Công Trứ
030 Xã Đức Thạnh, H. Mộ Đức Huyện Mộ Đức 06 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
43 Trường THPT Trần
Quang Diệu
031 Xã Đức Lân, H. Mộ Đức Huyện Mộ Đức 06 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
44 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Mộ Đức
032 TTr. Mộ Đức, H. Mộ Đức Huyện Mộ Đức 06 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
45 Trường THPT Số 1 Đức
Phổ
033 Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ Huyện Đức phổ 07 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
46 Trường THPT Lương Thế
Vinh
034 Xã Phổ Ninh, H. Đức Phổ Huyện Đức phổ 07 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
47 Trường THPT Số 2 Đức
Phổ
035 Xã Phổ Khánh, H. Đức Phổ Huyện Đức phổ 07 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
48 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Đức Phổ
036 TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ Huyện Đức phổ 07 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
49 Trường THPT số 2 Đức
Phổ (Trước 25/01/2017)
058 Xã Phổ Khánh, huyện Đức Phổ Huyện Đức phổ 07 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
50 Trường Trung cấp nghề
Đức Phổ
064 TTr. Đức Phổ, H. Đức Phổ Huyện Đức phổ 07 Quảng Ngãi 35 Khu vực 2 NT
51 Trường THPT Ba Tơ 037 TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ Huyện Ba Tơ 08 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
52 Trường THPT Phạm Kiệt 038 Xã Ba Vì, H. Ba Tơ Huyện Ba Tơ 08 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
53 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Ba Tơ
039 TTr. Ba Tơ, H. Ba Tơ Huyện Ba Tơ 08 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
54 Trường THPT Minh Long 040 Xã Long Hiệp, H. Minh Long Huyện Minh Long 09 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
55 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Minh Long
041 Xã Long Hiệp, H. Minh Long Huyện Minh Long 09 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
56 Trường THPT Quang
Trung
042 Xã Sơn Thành, H. Sơn Hà Huyện Sơn Hà 10 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
57 Trường THPT Sơn Hà 043 TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà Huyện Sơn Hà 10 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
58 Trường THCS và THPT
Phạm Kiệt
044 Xã Sơn Kỳ, H.Sơn Hà Huyện Sơn Hà 10 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
59 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Sơn Hà
045 TTr. Di Lăng, H. Sơn Hà Huyện Sơn Hà 10 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
60 Trường THPT Đinh Tiên
Hoàng
046 Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây Huyện Sơn Tây 11 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
61 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Sơn Tây
047 Xã Sơn Dung, H. Sơn Tây Huyện Sơn Tây 11 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
62 Trường THPT Trà Bồng 048 Xã Trà Sơn, H. Trà Bồng Huyện Trà Bồng 12 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
63 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Trà Bồng
049 Xã Trà Thủy, H. Trà Bồng Huyện Trà Bồng 12 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
64 Trường THPT Tây Trà 050 Xã Trà Phong, H. Tây Trà Huyện Tây Trà 13 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
65 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Tây Trà
051 Xã Trà Phong, H. Tây Trà Huyện Tây Trà 13 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
66 Trường THPT Lý Sơn 052 Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn Huyện Lý Sơn 14 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1
67 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện Lý Sơn
053 Xã An Vĩnh, H. Lý Sơn Huyện Lý Sơn 14 Quảng Ngãi 35 Khu vực 1

(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)

Tin tức mới nhất