Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Quảng Ninh
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Quảng Ninh.
(Tỉnh Quảng Ninh)Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_17 | 800 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_17 |
900 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
3 | THPT Chuyên Hạ Long | 001 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
4 | TT HN&GDTX tỉnh | 002 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
5 | PT DTNT tỉnh | 003 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
6 | THPT Hòn Gai | 004 | P. Hồng Hải, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
7 | THPT Ngô Quyền | 005 | P. Cao Thắng, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
8 | THPT Vũ Văn Hiếu | 006 | P. Hà Tu, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
9 | THPT Bãi Cháy | 007 | P. Bãi Cháy, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
10 | THCS&THPT Lê Thánh Tông |
008 | P. Hồng Hà, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
11 | THPT Hạ Long | 009 | P. Cao Xanh, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
12 | TH THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
010 | P. Hà Khẩu, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
13 | TH-THCS-THPT Văn Lang |
011 | P. Hồng Gai, TP. Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
14 | TH-THCS-THPT Đoàn Thị Điểm Hạ Long |
012 | P. Cao Xanh, TP Hạ Long | Thành phố Hạ Long | 01 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
15 | THPT Cẩm Phả | 013 | P. Cẩm Thành, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
16 | THPT Lê Hồng Phong | 014 | P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
17 | THPT Cửa Ông | 015 | P. Cửa Ông, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
18 | THPT Lê Quý Đôn | 016 | P. Quang Hanh, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
19 | THPT Mông Dương | 017 | P. Mông Dương, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
20 | THPT Lương Thế Vinh | 018 | P. Cẩm Trung, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
21 | THPT Hùng Vương | 019 | P. Cẩm Phú, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
22 | Trung Tâm GDNN&GDTX Cẩm Phả | 020 | P. Cẩm Sơn, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
23 | CĐ Công nghiệp Cẩm Phả | 021 | P. Cẩm Thuỷ, TP Cẩm Phả | Thành phố Cẩm Phả | 02 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
24 | THPT Uông Bí | 022 | P. Quang Trung, TP Uông Bí | Thành phố Uông Bí | 03 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
25 | THPT Hoàng Văn Thụ | 023 | P. Vàng Danh, TP Uông Bí | Thành phố Uông Bí | 03 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
26 | Trung Tâm GDNN&GDTX Uông Bí |
024 | P. Quang Trung, TP Uông Bí | Thành phố Uông Bí | 03 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
27 | THPT Hồng Đức | 025 | P. Quang Trung, TP Uông Bí | Thành phố Uông Bí | 03 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
28 | THPT Nguyễn Tất Thành | 026 | P. Phương Đông, TP Uông Bí | Thành phố Uông Bí | 03 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
29 | CĐ Công nghiệp và Xây dựng |
027 | P. Phương Đông, TP Uông Bí | Thành phố Uông Bí | 03 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
30 | THPT Trần Phú | 028 | P. Ka Long, TP Móng Cái | Thành phố Móng Cái | 04 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
31 | THPT Lý Thường Kiệt | 029 | X. Hải Tiến, TP Móng Cái | Thành phố Móng Cái | 04 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
32 | THCS&THPT Chu Văn An |
030 | P. Trần Phú, TP Móng Cái | Thành phố Móng Cái | 04 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
33 | Trung Tâm GDNN&GDTX Móng Cái | 031 | P. Hoà Lạc, TP Móng Cái | Thành phố Móng Cái | 04 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
34 | THPT Bình Liêu | 032 | TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | 05 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
35 | THCS&THPT Hoành Mô | 033 | X. Hoành Mô, Huyện Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | 05 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
36 | Trung tâm GDNN&GDTX Bình Liêu | 034 | TT. Bình Liêu, Huyện Bình Liêu | Huyện Bình Liêu | 05 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
37 | THPT Đầm Hà | 035 | TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | 06 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
38 | THCS&THPT Lê Lợi | 036 | X. Quảng Tân, Huyện Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | 06 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
39 | Trung Tâm GDNN&GDTX Đầm Hà |
037 | TT. Đầm Hà, Huyện Đầm Hà | Huyện Đầm Hà | 06 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
40 | THPT Quảng Hà | 038 | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | Huyện Hải Hà | 07 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
41 | THPT Nguyễn Du | 039 | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | Huyện Hải Hà | 07 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
42 | Trung Tâm GDNN&GDTX Hải Hà |
040 | TT. Quảng Hà, Huyện Hải Hà | Huyện Hải Hà | 07 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
43 | THCS&THPT Đường Hoa Cương |
041 | X. Quảng Long, Huyện Hải Hà | Huyện Hải Hà | 07 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
44 | THPT Tiên Yên | 042 | TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | 08 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
45 | THPT Hải Đông | 043 | X. Đông Hải, Huyện Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | 08 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
46 | THPT Nguyễn Trãi | 044 | X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | 08 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
47 | Trung Tâm GDNN&GDTX Tiên Yên | 045 | TT. Tiên Yên, Huyện Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | 08 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
48 | PT DTNT THCS&THPT Tiên Yên |
046 | X. Tiên Lãng, Huyện Tiên Yên | Huyện Tiên Yên | 08 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
49 | THPT Ba Chẽ | 047 | TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | 09 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
50 | Trung Tâm GDNN – GDTX Ba Chẽ |
048 | TT. Ba Chẽ, Huyện Ba Chẽ | Huyện Ba Chẽ | 09 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
51 | THPT Đông Triều | 049 | P. Đức Chính, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
52 | THPT Hoàng Quốc Việt | 050 | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
53 | THPT Hoàng Hoa Thám | 051 | X. Hoàng Quế, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
54 | THPT Lê Chân | 052 | X. Thuỷ An, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
55 | THPT Trần Nhân Tông | 053 | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
56 | THPT Nguyễn Bình | 054 | X. Thuỷ An, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
57 | Trung Tâm GDNN&GDTX Đông Triều |
055 | P. Mạo Khê, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
58 | ĐH Công nghiệp Quảng Ninh |
056 | X. Yên Thọ, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
59 | TH-THCS&THPT Trần Hưng Đạo |
057 | X. Yên Thọ, TX Đông Triều | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
60 | THPT Đông Triều (Năm 2015 về trước) |
076 | X. Đức Chính, H. Đông Triều, Quảng Ninh | Thị xã Đông Triều | 10 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
61 | THPT Bạch Đằng | 058 | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
62 | THPT Minh Hà | 059 | X. Cẩm La, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
63 | THPT Đông Thành | 060 | P. Minh Thành, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
64 | THPT Yên Hưng | 061 | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
65 | THPT Trần Quốc Tuấn | 062 | P. Minh Thành, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
66 | THPT Ngô Gia Tự | 063 | X. Liên Hoà, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
67 | Trung Tâm GDNN&GDTX Quảng Yên |
064 | P. Quảng Yên, TX Quảng Yên | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 |
68 | THPT Bạch Đằng (Năm 2012 về trước) |
077 | TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
69 | THPT Minh Hà (Năm 2012 về trước) |
078 | X. Cẩm La, H. Yên Hưng | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
70 | THPT Yên Hưng (Năm 2012 về trước) |
079 | TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
71 | THPT Ngô Gia Tự (Năm 2012 về trước) |
080 | X. Liên Hoà, H. Yên Hưng | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
72 | Trung tâm GDHN-GDTX Quảng Yên (Năm 2012 về trước) |
081 | TT. Quảng Yên, H. Yên Hưng | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
73 | Trường CĐ Nông lâm Đông bắc |
082 | Thị xã Quảng Yên | 11 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 | |
74 | THPT Hoành Bồ | 065 | TT. Trới, Huyện Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | 12 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
75 | THPT Quảng La | 066 | X. Quảng La, Huyện Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | 12 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
76 | THPT Thống Nhất | 067 | X. Thống Nhất, Huyện Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | 12 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
77 | Trung Tâm GDNN&GDTX Hoành Bồ | 068 | TT. Trới, Huyện Hoành Bồ | Huyện Hoành Bồ | 12 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
78 | THPT Hải Đảo | 069 | X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | 13 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
79 | THPT Quan Lạn | 070 | X. Quan Lạn, Huyện Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | 13 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
80 | THPT Trần Khánh Dư | 071 | X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | 13 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
81 | THPT Trần Khánh Dư | 071 | X. Đông Xá, Huyện Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | 13 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
82 | Trung Tâm GDNN&GDTX Vân Đồn |
072 | X. Hạ Long, Huyện Vân Đồn | Huyện Vân Đồn | 13 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 2 NT |
83 | THPT Cô Tô | 073 | TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô | Huyện Cô Tô | 14 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
84 | Trung Tâm GDNN&GDTX Cô Tô |
074 | TT. Cô Tô, Huyện Cô Tô | Huyện Cô Tô | 14 | Quảng Ninh | 17 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)