Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sơn La
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Sơn La.
Mộc Châu (Sơn La)Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Địa Chỉ | Mã Trường | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_14 | 106 Đường Thanh Niên, Tổ 3 Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Sơn La | 14 | Khu vực 3 |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_14 |
Số 106, Đường Thanh Niên, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Sơn La | 14 | Khu vực 3 |
3 | Trung tâm GDNN – GDTX Thành phố Sơn La | Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 001 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
4 | Trường THPT Tô Hiệu | Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
002 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
5 | Trường THPT Chiềng Sinh |
Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
003 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
6 | Trường THPT Chuyên | Tổ 3, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
004 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
7 | Trường PTDT Nội trú tỉnh | Bản Ca Láp, Xã Chiềng Ngần, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
005 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
8 | Trường THPT Nguyễn Du | Bản Phiêng Tam, Xã Chiềng Đen, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
006 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
9 | Phòng GD -ĐT Thành phố Sơn La |
Phường Chiềng Lề, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La | 043 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
10 | Trường TH, THCS & THPT Chu Văn An |
Tổ 2, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
056 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
11 | Trung tâm GDTX Thành phố Sơn La |
Tổ 3, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
057 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
12 | Trường Đại học Tây Bắc | Tổ 2, Phường Quyết tâm, Thành phố Sơn La | 072 | Thành phố Sơn La | 01 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
13 | Trường THPT Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
007 | Huyện Quỳnh Nhai | 02 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
14 | Trường THPT Mường Giôn |
Bản Chiềng Lề, Xã Mường Giôn, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
008 | Huyện Quỳnh Nhai | 02 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
15 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Quỳnh Nhai | Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | 009 | Huyện Quỳnh Nhai | 02 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
16 | Phòng GD -ĐT huyện Quỳnh Nhai |
Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La | 044 | Huyện Quỳnh Nhai | 02 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
17 | Trung tâm GDTX huyện Quỳnh Nhai |
Bản Phiêng Nèn, Xã Mường Giàng, Huyện Quỳnh Nhai, Tỉnh Sơn La |
058 | Huyện Quỳnh Nhai | 02 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
18 | Trường THPT Mường La | Tiểu khu 5, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
010 | Huyện Mường La | 03 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
19 | Trường THPT Mường Bú | Bản Văn Minh, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
011 | Huyện Mường La | 03 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
20 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mường La |
Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | 012 | Huyện Mường La | 03 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
21 | Phòng GD -ĐT huyện Mường La |
Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La | 045 | Huyện Mường La | 03 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
22 | Trung tâm GDTX huyện Mường La |
Bản Nong Heo, Thị Trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La |
059 | Huyện Mường La | 03 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
23 | Trường THPT Thuận Châu |
Tiểu khu 1, Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
013 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
24 | Trường THPT Tông Lệnh | Tiểu khu 3, Xã Tông Lạnh, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
014 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
25 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Thuận Châu | Bản Máy Đường, Xã Chiềng Pấc, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | 015 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
26 | Trường THPT Bình Thuận | Bản Kiến Xương, Xã Phỏng Lái, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
016 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
27 | Trường THPT Co Mạ | Bản Pa Khuông, Xã Co Mạ, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
017 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
28 | Phòng GD -ĐT huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
046 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
29 | Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La | 060 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
30 | Trung tâm GDTX huyện Thuận Châu |
Thị Trấn Thuận Châu, Huyện Thuận Châu, Tỉnh Sơn La |
068 | Huyện Thuận Châu | 04 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
31 | Trường THPT Bắc Yên | Bản Phiêng Ban 3, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
018 | Huyện Bắc Yên | 05 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
32 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
019 | Huyện Bắc Yên | 05 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
33 | Phòng GD -ĐT huyện Bắc Yên |
Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La | 047 | Huyện Bắc Yên | 05 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
34 | Trung tâm GDTX huyện Bắc Yên |
Bản Phiêng Ban 1, Thị Trấn Bắc Yên, Huyện Bắc Yên, Tỉnh Sơn La |
061 | Huyện Bắc Yên | 05 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
35 | Trường THPT Phù Yên | Khối 10, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
020 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
36 | Trường THPT Gia Phù | Phố Tân Lập,xã Gia Phù, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
021 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
37 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
022 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
38 | Trường THPT Tân Lang | Bản Khẻn, Xã Tân Lang, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
023 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
39 | Phòng GD -ĐT huyện Phù Yên |
Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La | 048 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
40 | Trung tâm GDTX- HD&DN huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
062 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
41 | Trung tâm GDTX huyện Phù Yên |
Khối 5, Thị Trấn Phù Yên, Huyện Phù Yên, Tỉnh Sơn La |
069 | Huyện Phù Yên | 06 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
42 | Trường THPT Mai Sơn | Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
024 | Huyện Mai Sơn | 07 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
43 | Trường THPT Cò Nòi | Tiểu khu 2, Xã Cò Nòi, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
025 | Huyện Mai Sơn | 07 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
44 | Trường THPT Chu Văn Thịnh |
Bản Áng, Xã Chiềng Ban, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
026 | Huyện Mai Sơn | 07 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
45 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
027 | Huyện Mai Sơn | 07 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
46 | Phòng GD -ĐT huyện Mai Sơn |
Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La | 049 | Huyện Mai Sơn | 07 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
47 | Trung tâm GDTX huyện Mai Sơn |
Tiểu khu 13, Thị Trấn Hát lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La |
063 | Huyện Mai Sơn | 07 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
48 | Trường THPT Yên Châu | Số 113 Phố Chu Văn An, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
028 | Huyện Yên Châu | 08 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
49 | Trường THPT Phiêng Khoài |
Thôn Kim Chung I, Xã Phiêng Khoài – Huyện Yên Châu |
029 | Huyện Yên Châu | 08 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
50 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Yên Châu |
Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
030 | Huyện Yên Châu | 08 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
51 | Phòng GD -ĐT huyện Yên Châu |
Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La | 050 | Huyện Yên Châu | 08 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
52 | Trung tâm GDTX huyện Yên Châu |
Tiểu khu 4, Thị Trấn Yên Châu, Huyện Yên Châu, Tỉnh Sơn La |
064 | Huyện Yên Châu | 08 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
53 | Trường THPT Sông Mã | Tổ 8, Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
031 | Huyện Sông Mã | 09 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
54 | Trường THPT Chiềng Khương |
Bản Khương Tiên, Xã Chiềng Khương – Huyện Sông Mã |
032 | Huyện Sông Mã | 09 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
55 | Trường THPT Mường Lầm |
Bản Tà Coọng, Xã Mường Lầm, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
033 | Huyện Sông Mã | 09 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
56 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sông Mã |
Bản Cánh Kiến, xã Nà Nghịu, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La |
034 | Huyện Sông Mã | 09 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
57 | Phòng GD -ĐT huyện Sông Mã |
Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | 051 | Huyện Sông Mã | 09 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
58 | Trung tâm GDTX huyện Sông Mã |
Thị Trấn Sông Mã, Huyện Sông Mã, Tỉnh Sơn La | 065 | Huyện Sông Mã | 09 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
59 | Trường THPT Chiềng Sơn | Tiểu khu 1, Xã Chiềng Sơn, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
035 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
60 | Trường THPT Tân Lập | Tiểu khu 2, Xã Tân Lập, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
036 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
61 | Trường THPT Mộc Lỵ | Đường Phan Đình Giót, Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
037 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
62 | Trường THPT Thảo Nguyên |
Tiểu khu cấp 3, Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
038 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
63 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Mộc Châu |
Bản Tự Nhiên, Xã Đông Sang, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
039 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
64 | Phòng GD – ĐT huyện Mộc Châu |
Thị Trấn Mộc Châu, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La | 052 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
65 | Trung tâm GDTX- HN&DN Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
066 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
66 | Trung tâm GDTX Mộc Châu |
Thị trấn Nông trường, Huyện Mộc Châu, Tỉnh Sơn La |
070 | Huyện Mộc Châu | 10 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
67 | Trường THPT Sốp Cộp | Trung tâm huyện Sốp Cộp, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
040 | Huyện Sốp Cộp | 11 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
68 | Trung tâm GDNN- GDTX huyện Sốp Cộp |
Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
041 | Huyện Sốp Cộp | 11 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
69 | Phòng GD -ĐT huyện Sốp Cộp |
Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La | 053 | Huyện Sốp Cộp | 11 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
70 | Trung tâm GDTX- HN &DN huyện Sốp Cộp |
Bảng Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
067 | Huyện Sốp Cộp | 11 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
71 | Trung tâm GDTX huyện Sốp Cộp |
Bản Cang Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La |
071 | Huyện Sốp Cộp | 11 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
72 | Trường THPT Mộc Hạ | Bản Dạo, Xã Tô Múa, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | 042 | Huyện Vân Hồ | 12 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
73 | Phòng GD – ĐT huyện Vân Hồ |
Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La | 054 | Huyện Vân Hồ | 12 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
74 | Trường THPT Vân Hồ | Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
055 | Huyện Vân Hồ | 12 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
75 | Trung tâm GDNN – GDTX huyện Vân Hồ |
Bản Suối Lìn, Xã Vân Hồ, Huyện Vân Hồ, Tỉnh Sơn La |
073 | Huyện Vân Hồ | 12 | Sơn La | 14 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)