Hồ sơ thi tốt nghiệp THPT: Tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Tuyên Quang
Tra cứu mã trường, mã quận huyện là điều không thể thiếu đối với mỗi thí sinh đang làm hồ sơ thi tốt nghiệp THPT. Để thuận tiện hơn trong việc tra cứu, dưới đây mà tất cả các mã trường, mã quận huyện tại Sở GD&ĐT Tuyên Quang.
(Tỉnh Tuyên Quang)
Xem thêm: Chi tiết mã hộ khẩu thường trú tỉnh, huyện, trường và các khu vực ưu tiên trên cả nước
STT | Tên Trường | Mã Trường | Địa Chỉ | Tên Quận/Huyện | Mã Quận/ Huyện |
Tên Tỉnh/TP | Mã Tỉnh/TP |
Khu vực |
1 | Học ở nước ngoài_09 | 800 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 3 | |
2 | Quân nhân, Công an tại ngũ_09 |
900 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
00 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 3 | |
3 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú THPT tỉnh Tuyên Quang |
008 | Ph. Nông Tiến, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang | 01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
4 | THPT Chuyên tỉnh | 009 | Ph. Minh Xuân, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Thành phố Tuyên Quang |
01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
5 | THPT Tân Trào | 010 | Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Thành phố Tuyên Quang |
01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
6 | THPT Ỷ La | 011 | Ph.Tân Hà, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang |
01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
7 | THPT Nguyễn Văn Huyên | 012 | xã An Tường, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang |
01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
8 | THPT Sông Lô | 013 | xã Đội Cấn, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | Thành phố Tuyên Quang |
01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
9 | Trung tâm GDTX-HN tỉnh |
014 | Ph. Tân Quang, TP.Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang |
Thành phố Tuyên Quang |
01 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
10 | THPT Thượng Lâm | 015 | Xã Thượng Lâm, H. Lâm Bình, Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | 02 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
11 | THPT Lâm Bình | 037 | Xã Lăng Can, H.Lâm Bình, Tuyên Quang | Huyện Lâm Bình | 02 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
12 | THPT Na Hang | 016 | TT Na Hang, H. Na Hang, Tuyên Quang | Huyện Na Hang | 03 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
13 | THPT Yên Hoa | 017 | Xã Yên Hoa, Na Hang, Tuyên Quang | Huyện Na Hang | 03 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
14 | THPT Chiêm Hóa | 018 | TT. Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
15 | THPT Kim Bình | 019 | Xã Kim Bình, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
16 | THPT Minh Quang | 020 | Xã Minh Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
17 | THPT Hà Lang | 021 | Xã Hà Lang, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
18 | THPT Đầm Hồng | 022 | Xã Ngọc Hội, H.Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
19 | THPT Hòa Phú | 023 | Xã Hòa Phú, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
20 | Trung tâm dậy nghề huyện Chiêm Hóa |
039 | Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
21 | Trung tâm GDNN-GDTX huyện Chiêm Hóa |
040 | Xã Xuân Quang, H. Chiêm Hóa, Tuyên Quang | Huyện Chiêm Hóa | 04 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
22 | THPT Hàm Yên | 024 | TT. Tân Yên, H. Hàm Yên, Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | 05 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
23 | THPT Phù Lưu | 025 | Xã Phù Lưu, Hàm Yên, Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | 05 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
24 | THPT Thái Hòa | 026 | Xã Thái Hòa, Hàm Yên, Tuyên Quang | Huyện Hàm Yên | 05 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
25 | THPT Xuân Huy | 027 | Xã Trung Môn, Yên Sơn, Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 06 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
26 | THPT Trung Sơn | 028 | Xã Trung Sơn, Yên Sơn, Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 06 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
27 | THPT Xuân Vân | 029 | Xã Xuân Vân, Yên Sơn, Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 06 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
28 | THPT Tháng 10 | 030 | Xã Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang | Huyện Yên Sơn | 06 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
29 | THPT Sơn Dương | 031 | TT. Sơn Dương, H. Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
30 | THPT Kim Xuyên | 032 | Xã Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
31 | THPT ATK Tân Trào | 033 | Xã Minh Thanh, Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
32 | THPT Đông Thọ | 034 | Xã Đông Thọ, Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
33 | THPT Kháng Nhật | 035 | Xã Kháng Nhật, Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
34 | THPT Sơn Nam | 036 | Xã Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
35 | Phổ thông Dân tộc nội trú ATK Sơn Dương |
038 | Xã Minh Thanh, H. Sơn Dương, Tuyên Quang | Huyện Sơn Dương | 07 | Tuyên Quang | 09 | Khu vực 1 |
(Theo Bộ Giáo dục và Đào tạo)