STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp |
---|---|---|---|
1 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học (Trình độ ĐH) | A00, C00, C03, C04, D01, D14 |
2 | 7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam | C00, C03, C04, D01, X02 (Toán, Văn, Tin) (Toán, Văn, Tin), X03 (Toán, Văn, Công nghệ) |
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ), X79 (Văn, Anh, Tin) |
4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) |
5 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) |
6 | 7340301 | Kế toán | A00, C03, C04, D01, D09, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) |
7 | 7440301 | Khoa học môi trường | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, C03, D01, TH1, TH2, X79 (Toán, Anh, Tin) |
9 | 7620105 | Chăn nuôi | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) |
10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) |
11 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | B00, B03, B08, C02, C04, X16 (Toán, Sinh, Công nghệ) |
12 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00, C00, C04, D01, D14, X03 (Toán, Văn, Công nghệ) |