Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | December 3, 2025

Scroll to top

Top

Tốt nghiệp THPT: Ma trận học phí đại học Việt Nam 2025 – Cơ cấu, mức trần và biến động đáng chú ý

Năm học 2025‑2026 chứng kiến một “cú hích” mới trong cơ chế thu học phí đại học, với lộ trình tự chủ mở rộng, tăng mức trần cho cả trường công lập và tự chủ hoàn toàn. Bài viết dưới đây tổng hợp thông tin rõ ràng bằng bảng, giúp phụ huynh và thí sinh nắm được cơ cấu học phí, xu hướng tăng và cách lựa chọn phù hợp.

1. Ma trận học phí theo nhóm trường

Loại trường Mức trần học phí (đồng/tháng) Mô tả chung
Công lập chưa tự chủ 1,266 – 2,593 triệu (15,2 – 31,1 triệu/năm) HMTC theo nghị định, tăng 1,7 – 3,5 triệu
Công lập tự chủ một phần 3,4 – 7 triệu Gấp 2 lần mức chưa tự chủ
Công lập tự chủ hoàn toàn 4,3 – 8,7 triệu Gấp 2,5 lần mức trần căn bản

2. Ví dụ cụ thể từ các trường đại học

Trường/Tổ hợp chương trình Học phí 2025‑2026 So với năm trước
ĐH Bách khoa TP.HCM (ĐHQG) – chương trình chuẩn 30 triệu/năm; chương trình quốc tế tăng lên 256 triệu/năm Tăng đến ~63 triệu/năm
ĐH Mở TPHCM Chuẩn: 24 – 28,5 triệu; CLC và nhóm ngành KHTT: 46,5‑49,5 triệu Tăng 1,5 – 2 triệu
ĐH Bách khoa Hà Nội (chuẩn/Elitech) Chuẩn: 28 – 35 triệu; Elitech: 35 – 45 triệu Tăng 2 – 5 triệu
ĐH Y‑Dược Thái Bình Y khoa/Dược: 55,5 triệu; Điều dưỡng: 42 triệu Tăng 10,8‑14,2 triệu
ĐH Vinh (theo tín chỉ) 11,4 – 15,5 triệu/năm
ĐH Ngoại thương, Kinh tế Quốc dân – chương trình quốc tế 38 – 65 triệu/năm Tăng 2,5 – 6 triệu

3. Xu hướng chung năm 2025

  • Trường công lập chưa tự chủ tiếp tục tăng nhẹ theo nghị định 97 (tăng 1,7 – 3,5 triệu/năm).
  • Trường tự chủ một phần và hoàn toàn đang tiệm cận hoặc đạt mức tối đa theo quy định, với mức trần tương ứng gấp 2 – 2,5 lần mức trần cơ bản.
  • Nhiều chương trình chất lượng cao, liên kết quốc tế có mức học phí “top”, từ 80 triệu đến 256 triệu/năm.

TỔNG KẾT & LỜI KHUYÊN CHO PHỤ HUYNH VÀ THÍ SINH

1. Hiểu rõ cơ chế thu học phí theo từng loại trường:
Trường chưa tự chủ vẫn theo trần quốc gia (15‑31 triệu/năm), còn trường tự chủ có thể thu gấp 2‑2,5 lần.

2. Chọn chương trình phù hợp năng lực và khả năng tài chính:

  • Tránh chương trình liên kết quốc tế nếu gia đình không có khả năng tài chính.
  • Ưu tiên chương trình chất lượng cao nội địa nếu ngân sách vừa phải nhưng vẫn muốn tăng chất lượng đào tạo.

3. Lập kế hoạch tài chính dài hạn:
Ví dụ: học phí 50 triệu/năm với 4 năm đại học = 200 triệu; nếu chương trình quốc tế, chi phí có thể gấp 5‑10 lần. Cần dự trù chi phí lưu trú, tài liệu, thực tập…

4. Xem xét học bổng, hỗ trợ:
Nhiều trường dành suất học bổng hoặc giảm 50% học phí cho môn uy tín, năng lực đặc biệt, vùng khó khăn. Phụ huynh – học sinh cần tìm hiểu chính sách học bổng từ sớm.

5. Trao đổi kỹ với nhà trường và thầy cô:
Giúp học sinh hiểu rõ cách tính học phí theo tín chỉ, chế độ tăng theo năm. Đối với đại học tín chỉ, phụ huynh nên theo sát việc đăng ký học phần để kiểm soát chi phí.


Khi biết trước cơ cấu học phí và xu hướng tăng, phụ huynh và thí sinh sẽ chủ động hơn trong lựa chọn trường, ngành cũng như lập kế hoạch tài chính hiệu quả lâu dài.

Tin tức mới nhất