Thi Đánh giá năng lực xét tuyển đại học tại HOCMAI | Cam kết đỗ đại học cho 2K8
Kỳ thi đánh giá năng lực xét tuyển đại học ngày càng được nhiều trường sử dụng nhằm đánh giá toàn diện năng lực học sinh, không chỉ dựa trên kiến thức mà còn trên tư duy và khả năng vận dụng thực tiễn. Những thay đổi này khiến nhiều thí sinh cần nắm rõ vai trò và lợi ích của hình thức thi này để chuẩn bị hiệu quả. Trong bài viết này, hãy cùng HOCMAI tìm hiểu những thông tin quan trọng nhất về kỳ thi đánh giá năng lực trong xét tuyển đại học.
Thi Đánh giá năng lực xét tuyển đại học tại HOCMAI | Cam kết đỗ đại học cho 2K8
Mục lục
1. Thi đánh giá năng lực là gì?
Đánh giá năng lực (ĐGNL) là tên gọi chung của một số kỳ thi tuyển sinh sớm do các trường đại học tại Việt Nam tự tổ chức. Đây được xem là bài kiểm tra tổng hợp nhằm đánh giá toàn diện năng lực của thí sinh, thay vì chỉ dựa vào kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT. Đề thi ĐGNL thường tích hợp kiến thức và tư duy, cung cấp số liệu, dữ liệu và các công thức cơ bản để thí sinh vận dụng. Nhờ đó, bài thi giúp đo lường khả năng suy luận, tư duy logic và giải quyết vấn đề của người dự thi.
Từ năm 2023, Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh bắt đầu công nhận kết quả kỳ thi của nhau, với điểm số được quy đổi theo công thức: HSA = 0,1103 × V-ACT, trong đó HSA là điểm của ĐHQGHN và V-ACT là điểm của ĐHQG-HCM. Ngoài ra, kỳ thi Đánh giá tư duy (TSA) do Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức cũng là một hình thức đánh giá năng lực tương tự.
2. Vai trò của kỳ thi ĐGNL trong xét tuyển đại học
Dưới đây là những vai trò quan trọng của kỳ thi ĐGNL trong quá trình xét tuyển đại học hiện nay:
- Tạo thêm một phương thức tuyển sinh độc lập bên cạnh kỳ thi tốt nghiệp THPT, giúp các trường đa dạng hóa nguồn dữ liệu đánh giá thí sinh.
- Cung cấp thang đo năng lực toàn diện (tư duy – phân tích – giải quyết vấn đề), giúp trường đại học đánh giá đúng năng lực học thuật cốt lõi, thay vì chỉ dựa trên điểm môn học.
- Giảm phụ thuộc vào học thuộc kiến thức, chuyển trọng tâm sang khả năng tư duy và vận dụng, phù hợp với định hướng tuyển sinh mới của nhiều trường.
- Tăng tính khách quan trong tuyển chọn, vì dạng bài thi tích hợp, hạn chế học tủ, học lệch và phản ánh năng lực thực chất của thí sinh.
- Giúp trường đại học phân loại và sàng lọc tốt hơn, đặc biệt với các ngành đòi hỏi năng lực phân tích, logic và xử lý thông tin.
- Mở rộng cơ hội trúng tuyển cho thí sinh, bởi nhiều trường dành tỷ lệ chỉ tiêu nhất định cho phương thức xét điểm ĐGNL.
- Hỗ trợ các trường đánh giá mức độ phù hợp của thí sinh với chương trình đào tạo, từ đó chọn được những ứng viên có tiềm năng theo đuổi học thuật lâu dài.

Vai trò của kỳ thi ĐGNL trong xét tuyển đại học
3. Các kỳ thi ĐGNL để xét tuyển đại học
Dưới đây là các kỳ thi đánh giá năng lực (ĐGNL) phổ biến hiện nay được sử dụng để xét tuyển đại học tại Việt Nam:
| Tiêu chí | HSA (ĐHQG Hà Nội) | V-ACT (ĐHQG TPHCM) |
| Hình thức thi | Trực tiếp trên máy tính (có tai nghe, giám sát); thi online tại phòng thi tiêu chuẩn. | Trắc nghiệm khách quan trên giấy; không thi online. |
| Thời gian thi | 6 đợt (Thông tin chính thức cho năm 2026) | 2 đợt (tham khảo 2025) |
| Địa điểm thi | Các tỉnh phía Bắc/Miền Bắc | Rộng từ Miền Trung đến Nam Bộ |
| Thời gian làm bài tổng | 195 phút (3 phần riêng biệt) | 150 phút (1 bài liền mạch). |
| Số câu hỏi tổng | 150 câu (50/phần, chưa kể câu thử nghiệm). | 120 câu. |
| Cấu trúc đề thi | – Phần 1 (Toán & Xử lý số liệu – Tư duy định lượng): 50 câu
– Phần 2 (Văn học-Ngôn ngữ – Tư duy định tính): 50 câu Phần 3 (Khoa học/Tiếng Anh – Chọn 1): 50 câu |
– Phần 1 (Sử dụng ngôn ngữ): 60 câu
– Phần 2 (Toán học): 30 câu, câu 61-90. – Phần 3 (Tư duy khoa học): 30 câu |
| Thang điểm | 150 điểm (50 điểm/phần, tuyến tính). | 1.200 điểm (300 điểm/phần, trọng số khác nhau theo độ khó). |
| Quy mô sử dụng | Hơn 100 trường (chủ yếu Miền Bắc, bao gồm ĐHQGHN, các trường sư phạm, kinh tế, quân sự như ĐH Y Hà Nội, ĐH Ngoại thương). | 100 đơn vị (8 ĐHQG-HCM + 83 đại học ngoài + 9 cao đẳng, chủ yếu Miền Nam/Trung như ĐH Bách khoa TP.HCM, ĐH Kinh tế Quốc dân, ĐH Duy Tân). |
2.1. Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội – HSA
Hình thức thi: Thí sinh làm bài trực tiếp trên máy tính tại các phòng thi tiêu chuẩn do Trung tâm Khảo thí ĐHQGHN tổ chức. Mỗi phòng thi được trang bị đầy đủ máy tính, tai nghe và hệ thống giám sát nhằm đảm bảo an toàn, bảo mật và công bằng trong suốt quá trình thi.
Thời gian & địa điểm thi
| Đợt thi | Ngày thi | Địa điểm | Quy mô dự kiến |
| 601 | 07 & 08/3/2026 | Hà Nội, Hưng Yên, Ninh Bình, Thái Nguyên… | 20.000 |
| 602 | 21 & 22/3/2026 | Hà Nội, Hưng Yên, Ninh Bình, Hải Phòng, Thanh Hóa, Hà Tĩnh… | 20.000 |
| 603 | 04 & 05/4/2026 | Hà Nội, Hưng Yên, Ninh Bình, Thái Nguyên, Hải Phòng, Nghệ An, Hà Tĩnh… | 20.000 |
| 604 | 18 & 19/4/2026 | Hà Nội, Hưng Yên, Ninh Bình, Thái Nguyên, Nghệ An, Thanh Hóa… | 20.000 |
| 605 | 09 & 10/5/2026 | Hà Nội, Hưng Yên, Ninh Bình, Thái Nguyên, Hải Phòng… | 20.000 |
| 606 | 23 & 24/5/2026 | Hà Nội, Hưng Yên, Ninh Bình, Thái Nguyên, Hải Phòng… | 20.000 |
Cấu trúc bài thi ĐGNL HSA:
| Phần thi | Thời gian | Số câu hỏi | Dạng câu hỏi | Thang điểm |
| Phần 1:
Toán học và Xử lý số liệu (Tư duy định lượng) |
75 phút | 50 câu | – 35 câu trắc nghiệm 4 lựa chọn
– 15 câu điền đáp án – Chưa bao gồm câu hỏi thử nghiệm |
50 điểm |
| Phần 2:
Văn học – Ngôn ngữ (Tư duy định tính) |
60 phút | 50 câu | – 25 câu hỏi đơn
– 5 chùm câu hỏi (mỗi chùm gồm 5 câu từ 1 ngữ cảnh) – Tất cả trắc nghiệm 4 lựa chọn – Chưa bao gồm câu hỏi thử nghiệm |
50 điểm |
| Phần 3:
Khoa học / Tiếng Anh (Chọn 1 trong 2) |
60 phút | 50 câu | A. Khoa học:
– Chọn 3/5 chủ đề: Vật lí, Hóa học, Sinh học, Lịch sử, Địa lí – Mỗi chủ đề: 16-17 câu (câu đơn + chùm câu hỏi) – Ít nhất 1 câu điền đáp án với mỗi chủ đề tự nhiên + 2 chủ đề cùng lĩnh vực: 17 câu mỗi chủ đề + Chủ đề còn lại: 16 câu + 1 câu thử nghiệm B. Tiếng Anh (dành cho các ngành ngoại ngữ, ngôn ngữ và văn hóa) – 35 câu đơn – 3 chùm câu hỏi (mỗi chùm gồm 5 câu) – Kiểm tra từ vựng, ngữ pháp, đọc hiểu, tình huống… |
50 điểm |

Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội (HSA) được tổ chức thi trên máy
2.2. Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM – VACT
Hình thức thi: Hình thức thi V-ACT (Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM) là bài thi trắc nghiệm khách quan, làm trực tiếp trên giấy. Kỳ thi không thi online hay trên máy tính và được tổ chức đồng thời tại nhiều địa phương, tạo thuận lợi cho thí sinh tham dự.
Thời gian & địa điểm thi
Kỳ thi Đánh giá năng lực năm gồm 2 đợt thi (tham khảo 2025)
- Đợt 1: Chủ nhật, 30/03/2025
- Đợt 2: Chủ nhật, 01/06/2025
Địa điểm tổ chức: Kỳ thi được tổ chức rộng khắp tại nhiều tỉnh/thành, trải dài từ miền Trung đến Nam Bộ, tạo điều kiện thuận lợi để thí sinh dự thi gần nơi sinh sống.
- Đợt 1: Tổ chức tại TP.HCM và gần 30 tỉnh/thành như Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Lâm Đồng, Ninh Thuận, Bình Thuận, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Phước, Tây Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tiền Giang, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, Bạc Liêu, Cà Mau, Đắk Lắk… (Riêng TP.HCM có hơn 15 địa điểm thi tại các trường đại học lớn.)
- Đợt 2: Tổ chức tại 11 địa phương, gồm: Thừa Thiên Huế, Bình Định, Khánh Hòa, Đắk Lắk, Đồng Nai, Lâm Đồng, TP.HCM, Bình Dương, Bà Rịa – Vũng Tàu, Tiền Giang và An Giang.
Cấu trúc bài thi ĐGNL V-ACT:
- Thời gian làm bài: 150 phút.
- Tổng số câu hỏi: 120 câu.
- Tổng điểm tối đa: 1.200 điểm.
- Cách tính điểm: Mỗi câu hỏi có trọng số khác nhau tùy theo độ khó, được xác định theo lý thuyết ứng đáp câu hỏi.
| Phần | Nội dung | Số câu | Thứ tự câu | Số điểm |
| Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ | – Tiếng Việt | 30 | 1 – 30 | 300 |
| – Tiếng Anh | 30 | 31 – 60 | 300 | |
| Phần 2: Toán học |
|
30 | 61 – 90 | 300 |
| Phần 3: Tư duy khoa học | – Logic, phân tích số liệu | 12 | 91 – 102 | 300 |
| – Suy luận khoa học | 18 | 103 – 120 |

Đánh giá năng lực ĐHQG TPHCM (V-ACT) được tổ chức thi trên giấy
3. Danh sách gần 100 trường & tổ chức sử dụng kết quả kỳ thi đánh giá năng lực để xét tuyển
Hơn 100 trường sử dụng kết quả thi đánh giá năng lực HSA để xét tuyển
| STT | Tên trường | Mã trường |
| 1 | Trường Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội | QHY |
| 2 | Trường Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN | QHF |
| 3 | Trường Đại học Công nghệ – ĐHQGHN | QHI |
| 4 | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐHQGHN | QHT |
| 5 | Trường ĐH Khoa học Xã hội & Nhân văn – ĐHQGHN | QHX |
| 6 | Trường Đại học Kinh tế – ĐHQGHN | QHE |
| 7 | Trường Đại học Giáo dục – ĐHQGHN | QHS |
| 8 | Trường Đại học Việt Nhật – ĐHQGHN | VJU |
| 9 | Trường Đại học Luật – ĐHQGHN | QHL |
| 10 | Trường Quốc tế – ĐHQGHN | QHQ |
| 11 | Trường Quản trị & Kinh doanh – ĐHQGHN | QHD |
| 12 | Trường Khoa học Liên ngành và Nghệ thuật – ĐHQGHN | QHK |
| 13 | Trường ĐH Sư phạm – ĐH Thái Nguyên | DTS |
| 14 | Trường ĐH Kinh tế & Quản trị Kinh doanh – ĐH Thái Nguyên | DTE |
| 15 | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên – ĐH Thái Nguyên | DTZ |
| 16 | Trường Đại học Nông Lâm – ĐH Thái Nguyên | DTN |
| 17 | Trường Đại học Y Dược – ĐH Thái Nguyên | DTY |
| 18 | Trường Đại học Ngoại thương | NHT |
| 19 | Đại học Kinh tế Quốc dân | KHA |
| 20 | Trường Đại học Hà Nội | NHF |
| 21 | Học viện Ngân hàng | NHH |
| 22 | Học viện Ngân hàng – Phân viện Bắc Ninh | NHB |
| 23 | Trường ĐH Công nghiệp Hà Nội | DCN |
| 24 | Trường ĐH Tài nguyên – Môi trường | DMT |
| 25 | Trường Đại học Thăng Long | DTL |
| 26 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | SKH |
| 27 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | SKN |
| 28 | Trường Đại học Hồng Đức (Thanh Hóa) | HDT |
| 29 | Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì | VUI |
| 30 | Trường ĐH Kỹ thuật Y tế Hải Dương | DKY |
| 31 | Trường ĐH Kinh tế – Kỹ thuật Công nghiệp | DKK |
| 32 | Trường Đại học Vinh | TDV |
| 33 | Trường Đại học Sư phạm 2 Hà Nội | SP2 |
| 34 | Trường Đại học Điện lực | DDL |
| 35 | Học viện Chính sách và Phát triển | HCP |
| 36 | Trường Đại học Mở Hà Nội | MHN |
| 37 | Trường ĐH Nguyễn Tất Thành | NTT |
| 38 | Trường Đại học Duy Tân | DDT |
| 39 | Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vinh | SKV |
| 40 | Trường Đại học Lâm Nghiệp | LNH |
| 41 | Trường Đại học Hoa Sen | HSU |
| 42 | Trường ĐH Công nghệ và Quản lý Hữu nghị | DCQ |
| 43 | Trường ĐH Tài chính – Quản trị Kinh doanh | DFA |
| 44 | Trường ĐH Công nghiệp Dệt may Hà Nội | CCM |
| 45 | Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân | DVX |
| 46 | Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà | DBH |
| 47 | Trường Đại học Thái Bình | DTB |
| 48 | Trường Đại học Kỹ thuật Điều dưỡng Nam Định | YDD |
| 49 | Trường Đại học Tài chính Quản trị Kinh doanh | DFA |
| 50 | Học viện Tài chính (năm 2023, 2024) | HTC |
| 51 | Trường Đại học Hải Phòng | THP |
| 52 | Trường Đại học Đông Đô | DDU |
| 53 | Trường Đại học Hòa Bình | ETU |
| 54 | Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải | GTA |
| 55 | Trường Đại học Công nghệ Đông Á | DDA |
| 56 | Trường Đại học Quy Nhơn | DQN |
| 57 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | DNC |
| 58 | Trường Đại học Kinh tế Nghệ An | CEA |
| 59 | Trường Đại học Nguyễn Trãi | NTU |
| 60 | Học viện Bưu chính Viễn thông | BVH |
| 61 | Trường Đại học Kinh Bắc | UKB |
| 62 | Trường Đại học Quảng Bình | DQB |
| 63 | Trường Đại học Phan Châu Trinh | DPC |
| 64 | Học viện Hàng không Việt Nam | HHK |
| 65 | Trường Đại học Đà Lạt | TDL |
| 66 | Trường Đại học Dầu khí | PVU |
| 67 | Trường Đại học Y tế Công cộng | YTC |
| 68 | Trường Đại học Nha Trang | TSN |
| 69 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | DYD |
| 70 | Trường Đại học Hoa Lư – năm 2024 | DNB |
| 71 | Trường Đại học Hà Tĩnh – năm 2024 | HHT |
| 72 | Học viện Kỹ thuật quân sự – 2024 | DQH/KQH |
| 73 | Trường Đại học Phenikaa – 2024 | PKA |
| 74 | Trường Đại học Sao Đỏ (Hải Dương) | SDU |
| 75 | Trường Đại học Thành Đô | TDD |
| 76 | Trường Đại học Công nghiệp Vinh | DKV |
| 77 | Trường Đại học Greenwich | GDU |
| 78 | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | VMU |
| 79 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | BMT |
| 80 | Học viện Kỹ thuật Quân sự | KQH |
| 81 | Học viện Quân Y | YQB |
| 82 | Học viện Hậu Cần | HEH |
| 83 | Học viện Biên phòng | HBP |
| 84 | Học viện Khoa học Quân sự | NHQ |
| 85 | Học viện Phòng không – Không quân | KQA |
| 86 | Học viện Hải quân | HCH |
| 87 | Trường Sỹ quan Công binh | SSC |
| 88 | Trường Sỹ quan Chính trị | SCP |
| 89 | Trường Sỹ quan Pháo binh | SPB |
| 90 | Trường Sỹ quan Lục quân 1 | SLQ |
| 91 | Trường Sỹ quan Lục quân 2 | SQ2 |
| 92 | Trường Sỹ quan Phòng hóa | SPH |
| 93 | Trường Sỹ quan Không quân | SKQ |
| 94 | Trường Sỹ quan Tăng thiết giáp | STT |
| 95 | Trường Sỹ quan Đặc công | SDG |
| 96 | Trường Sỹ quan Thông tin | STT |
| 97 | Trường Đại học Y Hà Nội | YHB |
| 98 | Trường Đại học FPT | FPT |
| 99 | Học viện Quản lý Giáo dục | HQT |
| 100 | Trường Đại học Mỏ – Địa chất Hà Nội | MDA |
Danh sách 100 trường sử dụng kết quả bài thi ĐGNL V-ACT
| STT | Đơn vị sử dụng kết quả thi ĐGNL | TỔNG |
| A. CÁC ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN CỦA ĐHQG-HCM | 8 | |
| 1 | Trường Đại học Bách khoa | |
| 2 | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên | |
| 3 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
| 4 | Trường Đại học Kinh tế – Luật | |
| 5 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | |
| 6 | Trường Đại học Quốc tế | |
| 7 | Trường Đại học An Giang | |
| 8 | Trường Đại học Khoa học Sức khỏe | |
| B. CÁC ĐƠN VỊ ĐẠI HỌC NGOÀI HỆ THỐNG ĐHQG-HCM | 83 | |
| 1 | Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Bách khoa | |
| 2 | Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền Thông Việt Hàn | |
| 3 | Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Kinh tế | |
| 4 | Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Ngoại ngữ | |
| 5 | Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Sư phạm | |
| 6 | Đại học Đà Nẵng – Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật | |
| 7 | Đại học Đà Nẵng – Viện Nghiên cứu và Đào tạo Việt – Anh | |
| 8 | Đại học Huế – Khoa Kỹ thuật và Công nghệ | |
| 9 | Đại học Huế – Khoa Quốc Tế | |
| 10 | Đại học Huế – Trường Du lịch | |
| 11 | Đại học Huế – Trường Đại học Khoa học | |
| 12 | Đại học Huế – Trường Đại học Kinh tế | |
| 13 | Đại học Huế – Trường Đại học Ngoại ngữ | |
| 14 | Đại học Huế – Trường Đại học Nông Lâm | |
| 15 | Đại học Kinh tế Quốc dân | |
| 16 | Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh | |
| 17 | Học Viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
| 18 | Học Viện Hàng không Việt Nam | |
| 19 | Học viện Quân y | |
| 20 | Trường Đại học Bạc Liêu | |
| 21 | Trường Đại học Bình Dương | |
| 22 | Trường Đại học Công nghệ Đồng Nai | |
| 23 | Trường Đại học Công nghệ Miền Đông | |
| 24 | Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
| 25 | Trường Đại học Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | |
| 26 | Trường Đại học Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh | |
| 27 | Trường Đại học Công Thương TP. Hồ Chí Minh | |
| 28 | Trường Đại học Dầu khí Việt Nam | |
| 29 | Đại học Duy Tân | |
| 30 | Trường Đại học Đà Lạt | |
| 31 | Trường Đại học Đông Á | |
| 32 | Trường Đại học Đồng Tháp | |
| 33 | Trường Đại học Gia Định | |
| 34 | Trường Đại học Giao thông vận tải – Phân hiệu tại TP. Hồ Chí Minh | |
| 35 | Trường Đại học Hoa Sen | |
| 36 | Trường Đại học Hùng Vương TP. Hồ Chí Minh | |
| 37 | Trường Đại học Kiên Giang | |
| 38 | Trường Đại học Kiến trúc TP. Hồ Chí Minh | |
| 39 | Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An | |
| 40 | Trường Đại học Kinh tế- Kỹ thuật Bình Dương | |
| 41 | Trường Đại học Kinh tế- Tài chính TP. Hồ Chí Minh | |
| 42 | Trường Đại học Khánh Hoà | |
| 43 | Trường Đại học Lạc Hồng | |
| 44 | Trường Đại học Lâm nghiệp – Phân hiệu tại tỉnh Đồng Nai | |
| 45 | Trường Đại học Mở TP. Hồ Chí Minh | |
| 46 | Trường Đại học Nam Cần Thơ | |
| 47 | Trường Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh | |
| 48 | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh – Phân hiệu tại Gia Lai | |
| 49 | Trường ĐH Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh – Phân hiệu tại Ninh Thuận | |
| 50 | Trường Đại học Ngoại ngữ Tin học TP. Hồ Chí Minh | |
| 51 | Trường Đại học Ngoại thương | |
| 52 | Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
| 53 | Trường Đại học Nha Trang | |
| 54 | Trường Đại học Phạm Văn Đồng | |
| 55 | Trường Đại học Phan Châu Trinh | |
| 56 | Trường Đại học Phan Thiết | |
| 57 | Trường Đại học Phú Yên | |
| 58 | Trường Đại học Quang Trung | |
| 59 | Trường Đại học Quảng Nam | |
| 60 | Trường Đại học Quản lý và Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | |
| 61 | Trường Đại học Quốc tế Miền Đông | |
| 62 | Trường Đại học Quy Nhơn | |
| 63 | Trường Đại học Sài Gòn | |
| 64 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 | |
| 65 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh | |
| 66 | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
| 67 | Trường Đại học Tài chính- Marketing | |
| 68 | Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh | |
| 69 | Trường Đại học Tây Đô | |
| 70 | Trường Đại học Tây Nguyên | |
| 71 | Trường Đại học Thái Bình Dương | |
| 72 | Trường Đại học Thủ Dầu Một | |
| 73 | Trường Đại học Tiền Giang | |
| 74 | Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
| 75 | Trường Đại học Tư thục Quốc tế Sài Gòn | |
| 76 | Trường Đại học Trà Vinh | |
| 77 | Trường Đại học Văn Hiến | |
| 78 | Trường Đại học Văn Lang | |
| 79 | Trường Đại học Xây dựng Miền Tây | |
| 80 | Trường Đại học Xây dựng Miền Trung | |
| 81 | Trường Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | |
| 82 | Trường Đại học Yersin Đà Lạt | |
| 83 | Trường Đại học FPT | |
| C. CÁC ĐƠN VỊ CAO ĐẲNG NGOÀI HỆ THỐNG ĐHQG-HCM | 9 | |
| 1 | Trường Cao đẳng Bình Phước | |
| 2 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Cà Mau | |
| 3 | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đắk Nông | |
| 4 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật Cao Thắng | |
| 5 | Trường Cao đẳng Quốc tế TP. Hồ Chí Minh | |
| 6 | Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định | |
| 7 | Trường Cao đẳng Sư phạm Bà Rịa – Vũng Tàu | |
| 8 | Trường Cao đẳng Sư phạm Tây Ninh | |
| 9 | Trường Cao đẳng Viễn Đông | |
4. PAT HOCMAI – Lộ trình khoa học giúp thí sinh bứt phá điểm cao

Tổng quát về giải pháp PAT HSA HOCMAI
Trong bối cảnh kỳ thi đại học ngày càng cạnh tranh, việc chinh phục các kỳ thi đánh giá năng lực (PAT) như HSA và V-ACT trở thành “chìa khóa vàng” để mở rộng cơ hội vào hơn 80+ trường đại học top đầu. GP PAT 2026 – giải pháp luyện thi độc quyền từ HOCMAI – được thiết kế riêng cho học sinh 2K8, giúp xây dựng nền tảng vững chắc, rèn tư duy và chiến thuật làm bài, hướng tới mức điểm mục tiêu 100+ HSA và 900+ V-ACT.
Lộ trình 3 giai đoạn – toàn diện và tiết kiệm thời gian
- Giai đoạn Nền tảng (4-6 tháng): Củng cố kiến thức trọng tâm 8 môn, sử dụng mind map và ví dụ thực tiễn để hiểu bản chất, tránh học vẹt.
- Giai đoạn Tổng ôn (3-4 tháng): Rà soát toàn bộ chuyên đề, liên kết kiến thức liên môn; bài giảng logic kết hợp thực hành ngay.
- Giai đoạn Luyện đề (3 tháng): Thực chiến với hệ thống đề sát cấu trúc thật, rèn quản lý thời gian và xử lý câu hỏi khó.
GP PAT mang lại sự đột phá rõ rệt:
- Tăng mạnh điểm số: Từ nền tảng chưa vững vẫn có thể đạt mốc 100+ HSA, 850+ V-ACT nhờ học bản chất thay vì mẹo.
- Tối ưu thời gian: 50 bài học thử miễn phí + sổ tay kế hoạch giúp bạn tự học hiệu quả.
- Hỗ trợ 24/7: Giải đáp thắc mắc, tư vấn lộ trình và cộng đồng học viên đồng hành xuyên suốt.
Đăng ký ngay hôm nay để nhận ưu đãi “cực khủng” – học phí giảm sốc, quà tặng sổ tay và 50 bài học thử miễn phí! Xuất phát sớm, bạn sẽ là người dẫn đầu cuộc đua vào đại học TOP.
Có thể thấy, thi đánh giá năng lực xét tuyển đại học đang trở thành xu hướng quan trọng trong tuyển sinh, mở ra nhiều cơ hội mới cho thí sinh. Để ôn luyện bài bản và đạt kết quả cao, bạn có thể tham khảo giải pháp PAT của HOCMAI – chương trình luyện thi toàn diện giúp trang bị nền tảng kiến thức, tư duy và kỹ năng làm bài theo đúng cấu trúc các kỳ thi hiện hành. Hãy đồng hành cùng HOCMAI để tự tin chinh phục mục tiêu vào đại học!


