Khối B02 điểm chuẩn các ngành và trường khối B02
Khối B02 bao gồm 3 môn thi: Toán, Sinh học và Địa lí. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối B02:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thành Đông | 7380107 | Luật | A00, B00, C03, B02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Thành Đông | 7640101 | Thú y | A00, B00, B02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Tây Đô | 7640101 | Thú y | B00, C02, A06, B02 | 15 | ||
4 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học bạ | |
5 | Đại Học Quảng Nam | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, B04, B02, XDHB | 15 | Học lực lớp 12 xếp loại giỏi Học bạ |
|
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B04, B02, B05 | 15 | ||
7 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00, B00, C02, B02 | 15 | ||
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00, B00, C02, B02 | 15 | ||
9 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Thái Nguyên | 7620205 | Lâm sinh | A00, B00, C02, B02 | 15 | ||
10 | Đại Học Thành Đông | 7380107 | Luật | A00, B00, C03, B02 | 15 | Luật kinh tế; Điểm thi TNTHPT |