Khối D44 điểm chuẩn các ngành và trường khối D44
Khối D44 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Địa lí và Tiếng Pháp. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D44:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D15, D03, D44 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Phenikaa | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D64, D44 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D15, D03, D44, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D15, D03, D44 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Phenikaa | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D64, D44, XD | 21 | Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tiếng Pháp | 7140233C | Sư phạm Tiếng Pháp | D15, D42, D44 | 25.61 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 2 |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15, C04, D44 | 26.23 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Cần Thơ | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, D15, C04, D44, XDHB | 27.25 | Học bạ |