Khối D96 điểm chuẩn các ngành và trường khối D96
Khối D96 bao gồm 3 môn thi: Toán, Khoa học xã hội và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D96:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01, D01, D96, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Công Nghệ Vạn Xuân | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00, D78, D96, C15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Hòa Bình | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
4 | Đại Học Hòa Bình | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
5 | Đại Học Hòa Bình | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
6 | Đại Học Hòa Bình | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, D96, C00, D72 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
7 | Đại Học Hòa Bình | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96, XDHB | 15 | Học bạ | |
8 | Đại Học Hòa Bình | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, D96, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Hòa Bình | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Đại Học Hòa Bình | 7810201 | Quản trị khách sạn | D01, D96, C00, D72 | 15 | Điểm thi TNTHPT |