Điểm chuẩn ngành Chỉ huy kỹ thuật Hoá học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 7860229 | A00, A01 | 20.5 | Thí sinh Nam miền Nam Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
2 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 7860229 | A00, A01 | 22.15 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 8,40. |