Điểm chuẩn ngành Chỉ huy tham mưu lục quân năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 23.6 | Thí sinh Nam Quân khu 5 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Toán ≥ 7,80. | |
2 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 23.75 | Thí sinh Nam Quân khu 7 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
3 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 24.5 | Thí sinh Nam Quân khu 9 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT | |
4 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 7860201 | A00, A01 | 24.55 | Thí sinh Nam miền Bắc Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT TCP: Điểm môn Toán ≥ 8,00. | |
5 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 24.8 | Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT |